Hợp đồng phái sinh là gì? Hướng dẫn tính giá hợp đồng phái sinh

Ngày đăng: 04/01/2025 Ngày cập nhật: 03/01/2025

Mục lục

Hợp đồng phái sinh là gì? Đây là một công cụ tài chính quan trọng, giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Cùng tìm hiểu để đầu tư hiệu quả

1. Hợp đồng phái sinh là gì?

Hợp đồng phái sinh được hiểu là một loại hợp đồng tài chính được thiết lập giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản cơ sở. Những tài sản này có thể bao gồm hàng hóa, cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán, tiền tệ, hoặc lãi suất. 

Loại hợp đồng này không chỉ hỗ trợ việc phòng ngừa và phân tán các rủi ro tài chính, mà còn giúp bảo vệ quyền lợi hoặc mang lại cơ hội sinh lợi cao hơn cho các bên tham gia giao dịch.

Hợp đồng phái sinh là gì

2. Các loại hợp đồng phái sinh phổ biến hiện nay

Trong lĩnh vực tài chính, hợp đồng phái sinh được chia thành bốn loại chính. Dưới đây là chi tiết các hợp đồng phái sinh:

2.1 Hợp đồng kỳ hạn

Hợp đồng kỳ hạn là hợp đồng thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán một tài sản cụ thể vào một thời điểm trong tương lai với mức giá đã được xác định trước. Tài sản cơ sở của hợp đồng kỳ hạn có thể bao gồm nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ kim loại quý, nông sản đến cổ phiếu.

Ví dụ minh họa: Bên A đồng ý ký hợp đồng kỳ hạn với bên B để mua 1 tấn gạo với giá 7.000 đồng/kg trong vòng 2 tháng. Sau thời gian này, bất kể giá gạo trên thị trường tăng hay giảm, bên A vẫn phải mua và bên B phải bán đúng theo mức giá đã thỏa thuận.

Lợi nhuận hoặc thua lỗ được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa giá trong hợp đồng và giá thực tế tại thời điểm thực hiện giao dịch. Loại hợp đồng này thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro hoặc đầu cơ giá cả trên thị trường.

Các loại hợp đồng phái sinh

2.2 Hợp đồng hoán đổi 

Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận cho phép các bên trao đổi luồng tiền hoặc thanh toán định kỳ theo các điều kiện đã được thống nhất trước. Các khoản thanh toán này thường dựa trên lãi suất hoặc tiền tệ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Tại Việt Nam, hợp đồng hoán đổi lãi suất và tiền tệ thường được các ngân hàng và nhà quản lý tài chính áp dụng để giảm thiểu chi phí vay hoặc tài trợ cho các khoản đầu tư. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

2.3 Hợp đồng tương lai 

Hợp đồng tương lai là một dạng hợp đồng phái sinh, cho phép các bên giao dịch tài sản với mức giá xác định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Đặc điểm nổi bật của hợp đồng này là các bên tham gia bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ của mình khi hợp đồng đến hạn. Nếu bên bán không thể cung cấp tài sản theo thỏa thuận, họ sẽ phải thanh toán khoản tiền chênh lệch dựa trên giá trị hợp đồng và giá thị trường tại thời điểm đó.

2.4 Hợp đồng quyền chọn 

Hợp đồng quyền chọn mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư khi cho phép họ có quyền chọn mua, bán hoặc không thực hiện giao dịch nếu điều kiện thị trường không thuận lợi.

Không giống như các hợp đồng khác, hợp đồng quyền chọn không bắt buộc bên mua phải thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, để có được quyền chọn này, bên mua cần trả một khoản phí quyền chọn cho bên bán. Điều này giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro trong những tình huống bất lợi trên thị trường.

3. Hướng dẫn cách tính giá trị hợp đồng phái sinh

Sau khi nhà đầu tư hiểu được hợp đồng phái sinh là gì, nhà đầu từ cần biết cách xác định giá trị của một hợp đồng phái sinh.Trước hết, cần hiểu rõ các khái niệm quan trọng sau:

Cách tính giá trị hợp đồng phái sinh

3.1 Các khái niệm về ký quỹ

  • Ký quỹ biến đổi (Variation Margin – VM): Đây là số tiền bổ sung vào tài khoản ký quỹ khi nhà đầu tư gặp rủi ro lỗ.
  • Ký quỹ ban đầu (Initial Margin – IM): Đây là khoản tiền bắt buộc cần nạp vào tài khoản giao dịch để đảm bảo khả năng thanh toán với công ty chứng khoán (CTCK). Công thức tính như sau:

IM = Giá trị giao dịch × Hệ số nhân hợp đồng × Số lượng hợp đồng giao dịch × Tỷ lệ ký quỹ yêu cầu

  • Ký quỹ duy trì (Maintenance Margin – MR): Là mức vốn tối thiểu cần có để giữ tài khoản ký quỹ trong trạng thái hoạt động. Công thức:

MR = IM + VM

  • Giá trị tài sản ký quỹ hợp lệ (VKQ): Tài sản được dùng làm ký quỹ, bao gồm tiền mặt hoặc chứng khoán, được tính dựa trên giá trị tài sản và tỷ lệ chiết khấu.
  • Tỷ lệ sử dụng tài sản ký quỹ (AR): Công thức tính:

AR = MR / VKQ

3.2 Các khái niệm về vị thế giao dịch trong hợp đồng phái sinh

  • Vị thế mua (Long Position): Nhà đầu tư kỳ vọng chỉ số VN30 tăng giá trong tương lai và thực hiện mua hợp đồng.
  • Vị thế bán (Short Position): Nhà đầu tư dự đoán chỉ số VN30 giảm giá và quyết định bán hợp đồng.
  • Giới hạn vị thế: Là số lượng hợp đồng phái sinh mà một nhà đầu tư có thể nắm giữ tại một thời điểm. Điều này nhằm tránh rủi ro đầu cơ quá mức và đảm bảo sự ổn định cho thị trường.

3.3 Cách tính giá hợp đồng phái sinh

Phương pháp tính này được áp dụng cho hợp đồng tương lai chỉ số VN30, một sản phẩm phái sinh phổ biến tại Việt Nam. Giá trị hợp đồng được xác định dựa trên chênh lệch giữa giá thanh toán cuối ngày (DSP) và giá bình quân gia quyền theo khối lượng (VWAP). Sau đó, thực hiện bù trừ để tính nghĩa vụ thanh toán của nhà đầu tư. 

Công thức để tính giá trị ký quỹ biến đổi:

VM cuối ngày = (DSPt – VWAP) × Số lượng hợp đồng × Hệ số nhân

Trong đó:

  • DSP: Giá thanh toán cuối ngày.
  • VWAP: Giá bình quân gia quyền theo khối lượng giao dịch.
    • Khi nhà đầu tư có vị thế mua: VWAP = Giá bình quân gia quyền mua.
    • Khi nhà đầu tư có vị thế bán: VWAP = Giá bình quân gia quyền bán.
    • Nếu không có giao dịch trong ngày: VWAP = DSPt-1.
  • Số lượng hợp đồng: Ký hiệu (+) cho vị thế mua, (-) cho vị thế bán.

Ví dụ minh họa

Giả sử nhà đầu tư thực hiện các giao dịch sau:

  • Mở 4 vị thế mua VN30F2409 với giá 1.270 điểm.
  • Sau đó, mở thêm 2 vị thế mua VN30F2409 với giá 1.275 điểm.

Khi giữ vị thế này đến cuối phiên, giả sử giá thanh toán cuối ngày (DSP) là 1.273 điểm.

  • Giá bình quân gia quyền mua:

(4 × 1.270 + 2 × 1.275) / 6 = 1.271,6 điểm

  • Ký quỹ biến đổi (VM):

VM = (1.273 – 1.271,6) × 6 × 100.000 = 840.000 VND

Kết quả, lợi nhuận mà nhà đầu tư thu được từ giao dịch này là 840.000 VND.

4. Hợp đồng phái sinh đáo hạn

Đáo hạn hợp đồng phái sinh được hiểu là thời điểm khi hợp đồng phái sinh chếm dứt hiệu lực, đòi hỏi các bên tham gia thực hiện nghĩa vụ đã cam kết. Vào ngày này, các giao dịch liên quan đến hợp đồng sẽ phải được hoàn tất theo quy định.

Với hợp đồng tương lai, đáo hạn phái sinh có thể bao gồm việc giao nhận tài sản cơ sở hoặc thanh toán bằng tiền mặt. Đối với hợp đồng quyền chọn, người mua sẽ có quyền (nhưng không bắt buộc) thực hiện hợp đồng.

Mỗi hợp đồng phái sinh đều được xác định một ngày đáo hạn cụ thể ngay khi hợp đồng được tạo ra. Đây là ngày cuối cùng mà hợp đồng còn hiệu lực, vì vậy nhà đầu tư cần chủ động thực hiện giao dịch trước hoặc trong ngày này. Nếu không, vị thế giao dịch sẽ tự động đóng lại khi ngày hết hạn kết thúc.

Việc hiểu rõ ngày đáo hạn để lên kế hoạch chốt lỗ hoặc lãi là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

Giả sử bạn mở một vị thế mua 10 hợp đồng tương lai VN30F2206, ngày đáo hạn hợp đồng là 16/06. Trong trường hợp này, bạn cần đóng vị thế trước hoặc ngay trong ngày đó để chốt lãi/lỗ. Nếu không thực hiện, hợp đồng sẽ tự động đóng lại và bạn không còn quyền mua theo vị thế ban đầu.

Trong trường hợp muốn duy trì vị thế mua, bạn phải bán hợp đồng hiện tại và mở một hợp đồng mới thuộc tháng kế tiếp. Khi đó, giá trị thanh toán của hợp đồng sẽ được tính dựa trên giá đóng cửa trong phiên ATC của ngày đáo hạn.

5. Cách mua hợp đồng phái sinh

Để tham gia giao dịch hợp đồng phái sinh, nhà đầu tư trang bị cho mình kiến thức đầu tư cơ bản, hiểu rõ cách thức hoạt động và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu. Quy trình mua hợp đồng phái sinh được thực hiện qua các bước sau:

  1. Mở tài khoản giao dịch: Nhà đầu tư cần đăng ký tài khoản tại công ty chứng khoán có cung cấp dịch vụ phái sinh. Đảm bảo tài khoản có đủ vốn để đáp ứng yêu cầu ký quỹ ban đầu.
  2. Nạp tiền ký quỹ: Để bắt đầu giao dịch, nhà đầu tư cần nạp số tiền ký quỹ ban đầu theo quy định của công ty chứng khoán.
  3. Chọn loại hợp đồng phù hợp: Dựa trên chiến lược đầu tư và phân tích thị trường, nhà đầu tư lựa chọn loại hợp đồng phái sinh phù hợp.
  4. Thực hiện giao dịch: Nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán hợp đồng phái sinh thông qua nền tảng giao dịch của công ty chứng khoán.
  5. Theo dõi và quản lý vị thế: Sau khi thực hiện giao dịch, cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường và điều chỉnh vị thế kịp thời để tối ưu hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

Hợp đồng phái sinh là công cụ tài chính quan trọng, mang lại nhiều cơ hội đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, nhà đầu tư cần nắm vững các kiến thức cơ bản, hiểu rõ quy định và có chiến lược giao dịch hợp lý. Nếu được sử dụng đúng cách, hợp đồng phái sinh sẽ là một trợ thủ đắc lực trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý tài chính cá nhân.HVA hy vọng qua những thông tin trên đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hợp đồng phái sinh là gì, cách tính giá trị, và cách tham gia giao dịch hiệu quả. Chúc bạn đầu tư thành công và bền vững!

Chia sẽ:

Hình ảnh của Nguyễn Thiên Ân

Nguyễn Thiên Ân

Cổ phiếu HVA, là lựa chọn sinh lời bền vững trong lĩnh vực đầu tư. Cam kết đem lại an toàn và lợi ích tối đa cho nhà đầu tư qua các giải pháp đầu tư hiệu quả

Bài viết liên quan