Chỉ số NASDAQ là gì? Hướng dẫn cách tính chỉ số NASDAQ

Ngày đăng: 05/02/2025 Ngày cập nhật: 04/02/2025

Mục lục

Chỉ số NASDAQ đo lường hoạt động những công ty giá trị vốn hóa lớn nhất tại Mỹ. Cùng HVA tìm hiểu về cách tính chỉ số NASDAQ là gì thông qua bài viết bên dưới.

Chỉ số NASDAQ là gì? 

Chỉ số NASDAQ là gì? Chỉ số NASDAQ viết tắt của National Association of Securities Dealers Automated Quotations System, là một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới, sánh ngang với NYSE và Tokyo về giá trị vốn hóa.

NASDAQ thu hút các nhà đầu tư nhờ mức phí niêm yết thấp, chỉ khoảng 150.000 USD cùng với hệ thống giao dịch tự động dựa trên các tham số định trước. Từ một sàn giao dịch chuyên niêm yết giá chứng khoán, NASDAQ đã phát triển thành sàn giao dịch đầu tiên ứng dụng công nghệ đám mây hiện đại để lưu trữ và quản lý hệ thống thông tin dữ liệu.

Một số con số nổi bật về sàn NASDAQ:

  • Hoạt động trên hơn 90 thị trường với 3.400 công ty niêm yết.
  • Giá trị vốn hóa thị trường vượt 15 tỷ USD.
  • Khoảng 10.000 khách hàng tại hơn 50 quốc gia trên toàn cầu.
Chỉ số NASDAQ là gì?

Hướng dẫn cách tính chỉ số NASDAQ

NASDAQ hiện có hai chỉ số chính là chỉ số NASDAQ 100 và NASDAQ Composite. Hãy cùng HVA tìm hiểu đặc điểm và phương pháp đo lường của từng chỉ số này nhé!

Chỉ số NASDAQ Composite

Chỉ số NASDAQ Composite là gì? NASDAQ Composite thường được gọi tắt là NASDAQ, là chỉ số đo lường sự biến động của hơn 3.000 cổ phiếu được giao dịch trên sàn NASDAQ. Chỉ số này bao gồm bảy loại chứng khoán chính:

  • Chứng chỉ tín thác Mỹ (ADR).
  • Cổ phiếu phổ thông.
  • Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn.
  • Cổ phần thông thường.
  • Ủy thác đầu tư bất động sản (REITs).
  • Cổ phiếu lợi ích của người sở hữu SBI.
  • Cổ phiếu Tracking.

Lưu ý: Chỉ số NASDAQ không bao gồm các công cụ phái sinh, cổ phiếu ưu đãi, quỹ giao dịch trao đổi (ETF) và chứng khoán nợ.

NASDAQ Composite được tính theo phương pháp vốn hóa thị trường, dựa trên công thức:

Giá trị của NASDAQ Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số

Phương pháp tính toán chỉ số NASDAQ là gì?

  • Mỗi chứng khoán được gán một tỷ trọng phần trăm, dựa trên giá trị vốn hóa thị trường của công ty.
  • Bất kỳ thay đổi nào về giá cổ phiếu, chia tách hoặc gộp cổ phiếu của một công ty, đặc biệt với các công ty có vốn hóa lớn đều tác động đáng kể đến chỉ số.
  • Ước số (divisor) được sử dụng để đảm bảo chỉ số nhất quán. Nếu có sự kiện như công ty gia nhập hoặc rời khỏi sàn, hợp nhất hoặc chia tách cổ phiếu, ước số này sẽ được điều chỉnh lại.

Nhờ các phương pháp này, NASDAQ Composite phản ánh chính xác hơn sự biến động của thị trường cổ phiếu được giao dịch trên sàn NASDAQ.

Chỉ số NASDAQ 100

NASDAQ 100 là chỉ số đo lường hiệu suất của 100 công ty phi tài chính lớn nhất được niêm yết trên sàn NASDAQ. Các công ty này hoạt động đa lĩnh vực, chủ yếu trong ngành công nghệ và tài chính, giúp cho NASDAQ 100 trở thành biểu tượng đại diện cho nền công nghiệp hiện đại toàn cầu. Những gã khổng lồ công nghệ như Apple, Meta (trước đây là Facebook) và Microsoft đều được theo dõi bởi chỉ số này.

Chỉ số NASDAQ 100 rất phổ biến

Các công ty được lựa chọn để tính chỉ số NASDAQ 100 không chỉ đơn thuần là những công ty có giá trị vốn hóa thị trường cao nhất, mà còn phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Được niêm yết độc quyền trên sàn NASDAQ.
  • Thời gian niêm yết ít nhất 2 năm (có thể là 1 năm nếu đáp ứng tiêu chí vốn hóa).
  • Có khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày đạt tối thiểu 200.000 cổ phiếu.
  • Lưu hành đầy đủ báo cáo tài chính hàng quý và hàng năm.
  • Không có nguy cơ phá sản.

Công thức tính chỉ số NASDAQ 100

Giá trị của NASDAQ 100 = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số

Ước số trong công thức được điều chỉnh tương tự như cách tính của NASDAQ Composite để duy trì sự nhất quán khi có sự kiện như chia tách cổ phiếu hoặc thay đổi thành phần trong chỉ số.

Ngoài hai chỉ số chính là NASDAQ Composite và NASDAQ 100, sàn NASDAQ còn có hai chỉ số phụ:

  • NASDAQ Biotechnology Index: Đại diện cho các công ty thuộc ngành công nghệ sinh học và dược phẩm.
  • NASDAQ Financial 100: Đo lường hiệu suất của các công ty tài chính, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, môi giới và thế chấp.

Ưu điểm của chỉ số NASDAQ là gì?

Chỉ số chứng khoán NASDAQ là một trong những sàn giao dịch lớn và nổi bật nhất trên toàn cầu, được rất nhiều nhà đầu tư ưa chuộng vì những lý do sau:

Tỷ trọng lớn của ngành công nghệ

NASDAQ 100 chiếm tới 47,25% cổ phiếu thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ, trong khi phần còn lại thuộc các ngành như dịch vụ viễn thông, hàng tiêu dùng, tiện ích và chăm sóc sức khỏe. Hiện nay, NASDAQ là sàn giao dịch lớn nhất tại Mỹ và nằm trong top 3 sàn giao dịch lớn nhất thế giới, quy tụ nhiều công ty hàng đầu. Với tỷ trọng lớn trong ngành công nghệ, mọi biến động của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn NASDAQ đều phản ánh tình hình kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, nhà đầu tư luôn theo dõi sát sao các biến động trên sàn NASDAQ để có thể đưa ra quyết định kịp thời và chính xác.

Hạn chế rủi ro

Để được niêm yết trên NASDAQ, các công ty phải tuân thủ một loạt các tiêu chí và quy định nghiêm ngặt. Ngoài giá trị vốn hóa, cổ phiếu của các công ty phải đảm bảo tính thanh khoản, có khả năng phá sản thấp, báo cáo tài chính minh bạch và được kiểm toán bởi các đơn vị uy tín. Vì vậy, khi đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết trên NASDAQ, nhà đầu tư đồng nghĩa với việc đầu tư vào những doanh nghiệp có năng lực quản trị và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu.

Cân bằng chỉ số với sự phân bổ cổ phiếu

Ưu điểm cuối cùng của chỉ số NASDAQ là gì? Đó là cách phân bổ tỷ trọng giúp cân bằng danh mục cổ phiếu. Không có công ty nào được phép chiếm quá 24% tỷ trọng trong chỉ số. Ngoài cổ phiếu ngành công nghệ, NASDAQ còn có sự góp mặt của nhiều công ty trong các ngành công nghệ sinh học, dược phẩm và tài chính – những lĩnh vực chủ chốt với khả năng tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ.

Sự khác biệt của chỉ số NASDAQ và Dow Jones

Cả chỉ số NASDAQ và Dow Jones đều là những chỉ số quan trọng của thị trường chứng khoán Mỹ và chúng có mối tương quan chặt chẽ với nhau. Tuy nhiên, mỗi chỉ số lại có những đặc điểm riêng biệt, thể hiện rõ qua cách thức giao dịch, phạm vi và sự biến động của chúng.

Về cách giao dịch

Chỉ số Dow Jones chỉ bao gồm 30 cổ phiếu, vì vậy nó dễ bị ảnh hưởng hơn bởi hoạt động của từng cổ phiếu riêng lẻ so với NASDAQ. Hiện nay, 10 cổ phiếu hàng đầu trong Dow Jones chiếm hơn một nửa giá trị của chỉ số, do đó chỉ cần một vài cổ phiếu lớn biến động là có thể tác động mạnh đến toàn bộ chỉ số.

Chỉ số Dow Jones và NASDAQ khác nhau về cách giao dịch

Ngược lại, NASDAQ có số lượng cổ phiếu thành phần nhiều hơn, nhưng một nhóm cổ phiếu nhỏ, đặc biệt là 10 cổ phiếu lớn nhất trong NASDAQ 100 chiếm hơn 50% giá trị của chỉ số này. Điều này tạo ra sự chênh lệch lớn, khiến NASDAQ dễ bị biến động mạnh hơn, đặc biệt đối với những cổ phiếu được chọn.

Về biến động

Về mức độ biến động, do các công ty trong Dow Jones đều là những công ty blue-chip như Boeing, United Healthcare và 3M, có sự phát triển ổn định nên chỉ số Dow Jones ít biến động hơn. Ngược lại, NASDAQ đặc biệt là chỉ số NASDAQ 100 có sự biến động mạnh mẽ hơn vì theo dõi các công ty có tốc độ tăng trưởng cao như Facebook, Amazon và Google, đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn.

Về phạm vi giao dịch

Điểm khác biệt giữa chỉ số Dow Jones và chỉ số NASDAQ là gì? NASDAQ theo dõi hơn 3.300 cổ phiếu từ nhiều công ty giao dịch toàn cầu, chủ yếu thuộc lĩnh vực công nghệ và internet, mặc dù cũng có một số công ty từ các ngành tài chính, công nghiệp và tiêu dùng. Trong khi đó, Dow Jones chỉ theo dõi 30 công ty lớn nhất của Mỹ, phần lớn là các công ty giao dịch trên NYSE, với một số ít niêm yết trên NASDAQ như Apple, Intel, Cisco và Microsoft.

Qua bài viết trên, bạn đã hiểu hơn về khái niệm chỉ số NASDAQ là gì và các ưu điểm giúp sàn giao dịch này trở nên nổi bật. HVA hy vọng bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kiến thức và kỹ năng hữu ích, trở thành một nhà đầu tư bền vững không chỉ ở thị trường chứng khoán Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

Chia sẽ:

Hình ảnh của Đoàn Nguyễn Duy Hậu

Đoàn Nguyễn Duy Hậu

Cổ phiếu HVA, là lựa chọn sinh lời bền vững trong lĩnh vực đầu tư. Cam kết đem lại an toàn và lợi ích tối đa cho nhà đầu tư qua các giải pháp đầu tư hiệu quả
Cổ phiếu HVA, là lựa chọn sinh lời bền vững trong lĩnh vực đầu tư. Cam kết đem lại an toàn và lợi ích tối đa cho nhà đầu tư qua các giải pháp đầu tư hiệu quả

Bài viết liên quan

Tìm kiếm

Tags