Trong cấu trúc thị trường vốn toàn cầu, nhóm tài sản tạo dòng tiền định kỳ điển hình là trái phiếu thường được coi là nền tảng ổn định của nhiều danh mục. Ở Việt Nam, sau giai đoạn tăng trưởng nhanh rồi điều chỉnh mạnh, nhu cầu “minh bạch – chuẩn hóa – số hóa” thông tin liên quan đến trái phiếu và các dòng tiền cố định ngày càng trở nên cấp thiết. Xu hướng công nghệ gần đây có thể gắn mỗi quyền lợi kinh tế với một “định danh điện tử” và tự động hóa quy trình đối soát – chi trả—từ đó hỗ trợ công bố thông tin nhất quán, giảm thao tác thủ công, và tăng khả năng kiểm tra chéo.
Tài sản thu nhập cố định gồm những gì?
Tùy từng khung pháp lý và điều kiện phát hành, các dòng tiền cố định có thể đến từ nhiều nguồn. Trái phiếu doanh nghiệp mang lại mức sinh lời kỳ vọng cao nhưng đi kèm rủi ro phụ thuộc vào sức khỏe tài chính của doanh nghiệp phát hành, mức độ công bố thông tin, tài sản bảo đảm và các cam kết kèm theo.
Ngoài trái phiếu, những cấu phần như hợp đồng cho thuê (xe, máy móc, thiết bị, mặt bằng), các khoản phải thu từ hóa đơn hay hợp đồng cung cấp, và dòng tiền định kỳ từ dịch vụ/duy trì hệ thống cũng là nguồn tạo dòng tiền có thể được chuẩn hóa dữ liệu để theo dõi, đối soát và chi trả một cách nhất quán. Khi thông tin về các dòng tiền này được chuẩn hóa ngay từ gốc, việc đánh giá rủi ro, xếp hạng nội bộ và kiểm soát mục đích sử dụng vốn sẽ trở nên khả thi hơn.
Khả năng tăng trưởng mạnh khi được “Tokenize” đúng cách
Trước hết, thông tin thường phân tán ở dạng chứng từ giấy hoặc file rời, khiến nhà đầu tư khó so sánh và kiểm tra. Việc chuẩn hóa dữ liệu giao dịch – chi trả – cam kết bằng hạ tầng số giúp hiển thị lịch trả gốc/lãi và trạng thái thực hiện nghĩa vụ một cách kịp thời, tạo điều kiện cho kiểm tra, đối soát và kiểm toán độc lập.
Thứ hai, gian lận thường nảy sinh từ thiếu vắng cơ chế kiểm soát mục đích sử dụng vốn và thiếu dữ liệu cập nhật. Khi dòng tiền được thiết kế để “đi qua” cơ chế chi trả tự động theo hợp đồng thông minh (smart contract) hoặc các quy tắc nghiệp vụ tương đương trên hệ thống, việc sử dụng không đúng mục đích sẽ dễ bị phát hiện hơn. Ở đây, “tự động” chỉ nên hiểu là tự động hóa quy trình kỹ thuật theo hợp đồng đã ký và trong phạm vi pháp luật cho phép.
Thứ ba, doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó trong tiếp cận kênh phát hành quy mô lớn. Số hóa dữ liệu thẩm định, dòng tiền và công bố thông tin có thể giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, qua đó mở rộng cơ hội tiếp cận nhà đầu tư tổ chức hoặc nền tảng phân phối phù hợp—với điều kiện cấu trúc sản phẩm đáp ứng đúng chuẩn mực pháp lý.
Thứ tư, về giao dịch thứ cấp, hạ tầng số giúp nâng cao khả năng chuyển nhượng theo khung thời gian, điều kiện và cơ chế do pháp luật cho phép cải thiện tính linh hoạt trong phạm vi tuân thủ.
Cuối cùng, khi chuẩn dữ liệu được áp dụng đồng bộ, nhiều loại dòng tiền cố định như khoản phải thu, hợp đồng cho thuê, chia sẻ doanh thu, quyền khai thác… có thể được tích hợp vào cùng một khuôn khổ quản trị—từ đó hình thành hệ sinh thái dòng tiền chuẩn hóa và dễ kiểm tra.
Một số mô hình triển khai thận trọng trong bối cảnh Việt Nam
1) Trái phiếu doanh nghiệp với “định danh điện tử” cho quyền lợi
Mỗi phần quyền lợi kinh tế (gốc, lãi, lịch trả) được gắn với một định danh điện tử duy nhất để theo dõi và đối soát. Nếu phát hành ra công chúng hoặc chào bán riêng lẻ, hồ sơ và quy trình phải tuân thủ đầy đủ quy định về chứng khoán và công bố thông tin, thực hiện qua các tổ chức trung gian có chức năng theo quy định. Cách tiếp cận công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ minh bạch, và cần tuân thủ khung pháp lý khi thử nghiệm.
2) Chuẩn hóa – theo dõi các khoản phải thu
Các hóa đơn và hợp đồng cung cấp dịch vụ được chuẩn hóa dữ liệu, qua đó theo dõi tiến độ thanh toán và phân luồng chi trả. Việc phân loại pháp lý của cấu trúc sản phẩm phụ thuộc vào thiết kế cụ thể và cơ sở pháp lý áp dụng; cần tham vấn chuyên gia và/hoặc cơ quan có thẩm quyền trước khi triển khai.
3) Dòng tiền từ hợp đồng cho thuê
Các khoản thu định kỳ có thể được đưa vào cơ chế theo dõi – đối soát – chi trả tự động theo lịch, giúp giảm sai sót vận hành. Tương tự, tính pháp lý của từng cấu phần phụ thuộc vào hợp đồng, tài sản cơ sở và quy định hiện hành.
Quy trình tham chiếu
Một lộ trình thận trọng thường gồm: thẩm định doanh nghiệp và tài sản cơ sở; lượng hóa rủi ro và thiết lập chỉ số giám sát; thiết kế cấu trúc quyền lợi và lịch chi trả; xây dựng cơ chế kỹ thuật để khóa dòng tiền/chi trả theo hợp đồng; công bố thông tin trên hệ thống phân phối phù hợp; giám sát – báo cáo minh bạch và cảnh báo sớm; cuối cùng là hỗ trợ chuyển nhượng thứ cấp trong khuôn khổ cho phép. Ở mọi bước, yêu cầu tiên quyết là tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến chứng khoán, dân sự, kế toán – kiểm toán, phòng chống rửa tiền và các hướng dẫn nghiệp vụ của cơ quan chức năng.
“Tokenization chỉ hiệu quả khi đi cùng chuẩn dữ liệu và kỷ luật thị trường.” — Eric Vương
Lợi ích kỳ vọng
Với doanh nghiệp, dữ liệu minh bạch và kỷ luật dòng tiền có thể giúp tối ưu chi phí vốn và cải thiện niềm tin của nhà đầu tư. Với người mua sản phẩm tài chính, cơ chế công bố thông tin nhất quán giúp theo dõi nghĩa vụ chi trả dễ hơn, qua đó hỗ trợ quyết định đầu tư thận trọng. Ở tầm thị trường, chuẩn dữ liệu và giám sát tự động giúp giảm thiểu bất cân xứng thông tin, góp phần tái thiết niềm tin sau các biến cố.
Kết luận
Giai đoạn 2025–2035 có thể chứng kiến sự phục hồi trật tự của thị trường trái phiếu doanh nghiệp cùng nhu cầu số hóa dữ liệu để minh bạch hóa dòng tiền. Cách tiếp cận an toàn là tập trung vào chuẩn dữ liệu – định danh điện tử cho quyền lợi – cơ chế chi trả tự động theo hợp đồng – công bố thông tin liên tục, phát triển đồng hành cùng khung pháp luật cho phép.
Chuỗi bài mang tính chia sẻ kiến thức – thông tin, không phải khuyến nghị đầu tư hay chào bán sản phẩm tài chính, không nhằm để phân tích hay dự đoán pháp lý mà tập trung chia sẻ về công nghệ, kinh tế, đầu tư. Các nội dung đề cập đến quy định, nếu có, sẽ được viết dựa trên các nguyên tắc pháp luật đã có, các phần chưa có quy định chi tiết sẽ được giải thích và đề cập dựa trên kinh nghiệm tại các quốc gia đã triển khai trên thực tế. Quý độc giả cần chủ động tìm đọc và nắm rõ chủ trương chính sách, khung pháp lý hiện hành của Việt Nam thông qua văn bản chính thống; đồng thời, cần tuân thủ khung pháp lý hiện hành và chỉ hoạt động khi được cấp phép cụ thể, thận trọng và có trách nhiệm với Nhà nước, cộng đồng, xã hội.
Vương Lê Vĩnh Nhân (Eric Vương)
Chủ tịch HĐQT
Công ty Cổ phần Đầu tư HVA