Nhà đầu tư mới sẽ thắc mắc trái phiếu là gì? Trái phiếu là loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ với người nắm giữ. Trong năm 2024, sức hút của trái phiếu được đánh giá cao với nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất ổn định và an toàn trong bối cảnh biến động thị trường.
1. Trái phiếu là gì?
Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ với người nắm giữ. Được coi là một phần của thị trường chứng khoán, trái phiếu đại diện cho một cam kết trả lãi suất cố định hoặc biến động trong một khoản thời gian nhất định. Người nắm giữ trái phiếu nhận được lợi tức, tức là khoản tiền lãi được trả thường kỳ, không phụ thuộc vào hiệu suất kinh doanh của đơn vị phát hành.
Trái phiếu được ưu tiên trong quá trình thanh toán khi công ty phá sản, vì nó được coi là một chứng khoán nợ. Tuy không có quyền tham gia vào quản trị công ty như cổ đông, người nắm giữ trái phiếu vẫn nhận được ưu đãi trong việc thanh toán nợ.
Có nhiều loại trái phiếu khác nhau, bao gồm trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ, cũng như các loại lãi suất và tính chất khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phát hành. Trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho các tổ chức và chính phủ, đồng thời cũng là một cơ hội đầu tư thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
Với khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư và bảo vệ khỏi rủi ro, trái phiếu thu hút sự quan tâm của cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tài chính. Đồng thời, trái phiếu cũng là một công cụ quan trọng giúp chính phủ và doanh nghiệp cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các dự án phát triển và mở rộng kinh doanh.
2. Các loại trái phiếu
Phân loại theo chủ thể phát hành:
- Trái phiếu Chính phủ là công cụ tài chính mà Bộ Tài chính phát hành để huy động vốn cho ngân sách quốc gia hoặc các chương trình, dự án thuộc phạm vi đầu tư của nhà nước. Thường có lãi suất thấp và ít rủi ro nhất so với các loại chứng khoán khác.
- Trái phiếu chính quyền địa phương được phát hành bởi Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố với mục đích huy động vốn cho các công trình, dự án đầu tư của địa phương. Nguồn tiền hoàn trả thường là từ nguồn thu ngân sách địa phương.
- Trái phiếu doanh nghiệp là công cụ tài chính mà các doanh nghiệp, bao gồm cả các tổ chức tài chính như ngân hàng, phát hành để đáp ứng nhu cầu vốn. Thường tự vay, tự trả và tự chịu trách nhiệm về khả năng trả nợ.
Phân loại theo tính chất trái phiếu:
- Trái phiếu chuyển đổi là một loại trái phiếu mà chỉ có ý nghĩa khi được phát hành bởi các doanh nghiệp. Đặc điểm của loại trái phiếu này là có thể chuyển đổi thành cổ phiếu tại một thời điểm trong tương lai, theo một tỷ lệ cố định. Mặc dù thường có lãi suất thấp, nhưng nó thu hút các nhà đầu tư bởi tỷ lệ chuyển đổi hấp dẫn, cung cấp cơ hội cho sự tăng trưởng và tiềm năng lợi nhuận từ việc nắm giữ cổ phiếu sau khi chuyển đổi.
- Trái phiếu không chuyển đổi, ngược lại, không có tính chất chuyển đổi thành cổ phiếu trong tương lai. Thay vào đó, nó đại diện cho một cam kết của đơn vị phát hành trả lãi suất cố định hoặc biến động cho các nhà đầu tư trong thời gian nhất định.
Phân loại theo lợi tức trái phiếu:
- Trái phiếu lãi suất cố định là loại trái phiếu mà đã xác định lợi tức (%) cùng với các đợt trả lãi trong suốt kỳ hạn trái phiếu được ghi nhận trong hợp đồng giao dịch trái phiếu.
- Trái phiếu lãi suất thả nổi là loại trái phiếu có một mức lợi tức cố định, cộng thêm một khoản lợi tức biến động theo lãi suất tham chiếu. Thường, các doanh nghiệp trong nước sử dụng lãi suất tham chiếu là lãi suất trung bình kỳ hạn 12 tháng của các ngân hàng nhà nước như Vietcombank, Vietinbank, BIDV và Agribank.
- Trái phiếu có lãi suất bằng không là loại trái phiếu mà trái chủ không nhận lợi tức, thay vào đó được mua với giá thấp hơn mệnh giá và được hoàn trả bằng mệnh giá khi trái phiếu đáo hạn.
Phân loại theo phương thức đảm bảo:
Trái phiếu có tài sản đảm bảo là loại trái phiếu mà tổ chức phát hành sử dụng tài sản như bất động sản, máy móc – thiết bị, hoặc cổ phiếu để đảm bảo cho việc phát hành. Thông thường, tài sản cầm cố có giá trị thị trường lớn hơn mệnh giá trái phiếu đã phát hành. Trong trường hợp tổ chức phát hành không thể thanh toán, trái chủ có quyền phát mãi tài sản đảm bảo để thu hồi số tiền còn nợ.
Trái phiếu không có tài sản đảm bảo, ngược lại, không có bất kỳ tài sản nào được cam kết để bảo đảm cho việc thanh toán. Do đó, loại này có mức độ rủi ro cao hơn so với trái phiếu có tài sản đảm bảo.
3. Đặc điểm của trái phiếu là gì?
Trái phiếu cũng là một loại chứng khoán, để phân biệt trái phiếu với các loại chứng khoán khác có thể dựa vào một số đặc điểm dưới đây:
- Giá trái phiếu là một khái niệm quan trọng trong thị trường tài chính, và có nhiều loại giá khác nhau. Mệnh giá trái phiếu, hay còn gọi là giá trị danh nghĩa, là số tiền được ghi trên trái phiếu và được coi là vốn gốc. Đây là căn cứ để xác định số tiền mà nhà phát hành trái phiếu phải trả cho trái chủ khi trái phiếu đáo hạn. Ở Việt Nam, mệnh giá trái phiếu phát hành trong nước thường được quy định là 100.000đ và bội số của 100.000đ. Đối với trái phiếu phát hành tại thị trường nước ngoài, mệnh giá sẽ được xác định theo quy định của quốc gia đó. Giá phát hành là giá bán ban đầu của trái phiếu và được xác định dưới dạng tỷ lệ % của mệnh giá. Mức giá này có thể nhỏ hơn mệnh giá, bằng mệnh giá hoặc lớn hơn mệnh giá tùy thuộc vào điều kiện thị trường và yêu cầu của nhà phát hành.
- Thời hạn của trái phiếu là khoảng thời gian tính từ ngày phát hành đến ngày đáo hạn, tức là ngày mà nhà phát hành phải hoàn trả cả gốc và lãi cho trái chủ. Trái phiếu được phân loại dựa trên thời hạn của chúng: Trái phiếu ngắn hạn: có thời hạn từ 1 đến 5 năm; trái phiếu trung hạn: có thời hạn từ 5 đến 12 năm; trái phiếu dài hạn: có thời hạn từ 12 đến 30 năm. Tuy nhiên, một số nhà phát hành có thể chia việc trả gốc và lãi thành nhiều đợt khác nhau, được gọi là kỳ trả lãi. Kỳ trả lãi là thời gian mà nhà phát hành trả lãi cho trái chủ theo thỏa thuận về lãi suất khi mua trái phiếu. Kỳ trả lãi có thể được thiết lập theo chu kỳ hàng năm hoặc hai năm.
- Lợi tức của trái phiếu là tiền lãi, là phần lợi nhuận người sở hữu nhận được khi đầu tư trái phiếu. Vì trái phiếu là chứng khoán nợ nên trái chủ sẽ được hoàn trả lợi tức trước khi chia cho cổ đông, không phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh của nhà phát hành.
4. Phân biệt cổ phiếu và trái phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu đều là chứng khoán, có điểm giống và có điểm khác nhau. Nhà đầu tư cần phân biệt rõ ràng 2 sản phẩm này để có lựa chọn đầu tư phù hợp nhất.
Loại Chứng khoán | Trái phiếu | Cổ phiếu | |
Điểm giống | – Đều là chứng khoán xác nhận sở hữu với một phần tài sản đầu tư vào công ty, tổ chức – Đều có thể chuyển nhượng, thế chấp, cầm cố – Đều là công cụ quản trị tài chính của nhà đầu tư | ||
Điểm khác | Bản chất | Là chứng khoán nợ | Là chứng khoán vốn |
Kỳ hạn | Có thời hạn nhất định | Không có thời hạn xác định | |
Quyền chuyển đổi | Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu | Không thể chuyển đổi | |
Người phát hành | Chính phủ, các doanh nghiệp, ngân hàng và các tổ chức tài chính | Duy nhất CTCP được phép phát hành cổ phiếu | |
Nhận lợi tức | Lợi tức được quy định cố định, không phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh của công ty | Lợi tức phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty | |
Quyền lợi của người sở hữu | – Là chủ nợ của nhà phát hành – Không có quyền tham gia vào các hoạt động kinh doanh của công ty – Không phải chia sẻ rủi ro, các khoản nợ của công ty. – Trường hợp giải thể, phá sản, trái chủ được ưu tiên thanh toán trước cổ đông | – Là cổ đông của công ty – Có quyền tham gia quyết định các vấn đề quan trọng của công ty – Phải chia sẻ rủi ro với công ty tương ứng với phần vốn góp – Trường hợp giải thể, phá sản, thứ tự thanh toán sau chủ nợ |
5. Có nên đầu tư trái phiếu không?
Có nên đầu tư vào trái phiếu hay không phụ thuộc vào tình hình tài chính cá nhân, mục tiêu đầu tư và ngưỡng rủi ro của từng nhà đầu tư. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:
Lợi ích của đầu tư trái phiếu:
- Ổn định thu nhập: Trái phiếu thường mang lại lợi tức cố định, cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho nhà đầu tư.
- Diversification: Đầu tư vào trái phiếu có thể đa dạng hóa portofolio đầu tư của bạn, giúp giảm rủi ro toàn diện.
- Bảo vệ trước rủi ro: Trái phiếu thường được coi là có mức độ rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu trong điều kiện thị trường không ổn định.
- Ưu tiên thanh toán: Trong trường hợp doanh nghiệp phát hành trái phiếu phá sản, trái chủ trái phiếu thường được ưu tiên thanh toán trước cổ đông.
Hạn chế của đầu tư trái phiếu:
- Thu nhập thấp: Lợi suất từ trái phiếu thường thấp hơn so với các khoản đầu tư có rủi ro cao hơn như cổ phiếu hoặc bất động sản.
- Rủi ro lãi suất: Lợi suất trái phiếu bị ảnh hưởng bởi biến động của lãi suất thị trường.
- Rủi ro không tưởng: Trong một số trường hợp, có thể xảy ra rủi ro không tưởng mà nguyên nhân không liên quan đến hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp phát hành trái phiếu.
Khi quyết định đầu tư vào trái phiếu, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính để đảm bảo rằng quyết định của họ phản ánh được mục tiêu và nguyện vọng đầu tư cụ thể của họ.
6. Đầu tư trái phiếu như thế nào?
Thông tin về cách đầu tư vào trái phiếu và cách mở tài khoản chứng khoán là rất hữu ích cho những người mới bắt đầu quan tâm đến việc đầu tư. Việc lựa chọn phương thức mở tài khoản và mua trái phiếu dựa vào sở thích cá nhân và tiện ích cá nhân của mỗi nhà đầu tư.
Tuy nhiên, trước khi đầu tư, quan trọng nhất là phải hiểu rõ về các loại trái phiếu, rủi ro và lợi ích của mỗi loại. Đối với người mới bắt đầu, việc tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là cực kỳ quan trọng.
Bên cạnh đó, nhớ luôn lưu ý đến việc quản lý rủi ro và phù hợp với mục tiêu đầu tư của bản thân. Đầu tư vào trái phiếu có thể là một phần trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn, nhưng bạn cũng cần xem xét kỹ lưỡng và cân nhắc kỹ trước khi ra quyết định.
Nguồn: Onstocks