Chứng khoán Việt Nam đóng vai trò quan trọng làm thước đo sức mạnh của nền kinh tế, phản ánh sự phát triển và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế toàn diện của đất nước. Sự biến động của chứng khoán Việt Nam không chỉ thể hiện tình hình kinh tế mà còn là động lực quan trọng dẫn đầu cho việc thu hút đầu tư và huy động vốn, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển và cân đối hóa cơ cấu vốn của nền kinh tế Việt Nam.
1. Vai trò của chứng khoán Việt Nam trong nền kinh tế
Chứng khoán và thị trường chứng khoán có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và các nhà đầu tư, là nơi tạo ra các công cụ thanh khoản cao, có khả năng tập trung phân phối vốn và chuyển thời hạn của vốn phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế. Qua thị trường chứng khoán (TTCK), chính phủ có thể huy động nguồn lực tài chính mà không phải chịu áp lực lạm phát, đặc biệt khi nguồn vốn đầu tư từ khu vực nhà nước có nhiều hạn chế.
Đối với Việt Nam, TTCK đã hỗ trợ công tác cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và cùng với hệ thống tín dụng của ngân hàng, tạo ra một cơ cấu thị trường vốn hiệu quả hơn, cân đối hơn, đồng thời hỗ trợ phát triển toàn diện của nền kinh tế. Thời gian qua, chứng khoán Việt Nam đã và đang thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính. Điều này ngày càng được biểu hiện cụ thể qua những khía cạnh sau:
– Thứ nhất, tăng cường tích tụ, tập trung vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế, giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng. Điều này được thể hiện rõ qua lượng vốn huy động trên thị trường sơ cấp, quy mô vốn hóa của thị trường và lượng vốn huy động qua đầu tư gián tiếp nước ngoài. Năm 2023 vốn hóa thị trường đạt 5.754 nghìn tỷ đồng, tăng 10,1%, tương đương 60,5% GDP. Quy mô niêm yết và đăng ký giao dịch tính đến cuối tháng 11/2023 là 2.092 nghìn tỷ đồng, tăng 5,5% so với cuối năm 2022, với 742 cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết và 859 cổ phiếu đăng ký giao dịch trên UPCOM.
– Thứ hai, hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết được cải thiện. Số lượng các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường gia tăng, cùng với đó là hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp cũng được cải thiện đáng kể. Từ khởi đầu sơ khai, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam ngày càng gia tăng, hiện lên tới hơn 1.700 doanh nghiệp trên cả 3 sàn HOSE, HNX, UPCOM. Tính riêng sàn HOSE, số lượng doanh nghiệp niêm yết đạt 409, tương ứng hơn 141 tỷ cổ phiếu lưu hành. Việc công bố thông tin, gửi báo cáo kết quả kinh doanh thường kỳ cũng góp phần nâng cao tính minh bạch và cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong ngành.
– Thứ ba, giảm chi phí vốn cho nền kinh tế. Điều này phần nào được thể hiện qua sự gia tăng của chỉ số giá, tăng tổng mức vốn hóa trên thị trường. Các phân tích về thị trường chứng khoán thời gian qua cho thấy, chi phí vốn của các doanh nghiệp có xu hướng giảm và lượng vốn huy động thêm trên thị trường đã cho thấy cơ hội đầu tư của doanh nghiệp tăng lên. Đã có những thời điểm như cuối năm 2006 và nửa đầu năm 2007, giá cổ phiếu tăng cao làm chi phí vốn của doanh nghiệp giảm và làm tăng cơ hội đầu tư. Nhiều doanh nghiệp đã tranh thủ tốt cơ hội này, tăng cường huy động vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu thêm, làm tăng khả năng tự tài trợ – tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng vốn của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp này có rủi ro thấp hơn và ít chịu ảnh hưởng bất lợi của thị trường tài chính trong giai đoạn 2008 – 2009, khi thị trường tài chính gặp khó khăn. Thời gian qua, lượng vốn tái đầu tư từ lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết cũng có khối lượng khá lớn, thể hiện khá rõ nét vai trò của TTCK trong tích tụ, tập trung vốn cho phát triển kinh tế.
– Thứ tư, giúp cho phân phối vốn hiệu quả hơn. Sự ra đời và phát triển của TTCK giúp tăng mức hiệu quả của thị trường tài chính. Điều này đã được giải thích trong Giả thuyết thị trường hiệu quả. TTCK có mức độ hoàn hảo hơn so với hệ thống ngân hàng trong tích tụ, tập trung, phân phối vốn cho nền kinh tế là do các yếu tố: Thông tin trên TTCK hoàn hảo hơn nhờ cơ chế công khai hóa thông tin; tăng mức độ cạnh tranh hiệu quả nhờ tăng số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường và không có rào cản nhà đầu tư tham gia thị trường; giảm sự can thiệp của nhà nước đối với việc xác lập giá trên TTCK. Cơ chế phân phối vốn trên TTCK dựa vào cơ chế xác lập giá trên thị trường và cơ chế thâu tóm, sáp nhập doanh nghiệp, qua đó, giá chứng khoán sẽ phản ánh các thông tin sẵn có trên thị trường và đảm bảo phân phối vốn có hiệu quả. TTCK cũng tạo cơ hội cho nhiều người tham gia góp vốn, giảm mức độ tập trung sở hữu, qua đó góp phần làm tăng mức độ dân chủ hóa nền kinh tế.
– Thứ năm, tăng các công cụ mới cho thị trường tài chính. TTCK ra đời và phát triển đã tạo nhiều dịch vụ mới cho thị trường tài chính và các trung gian tài chính. Bên cạnh các dịch vụ do các công ty chứng khoán cung cấp, các trung gian tài chính khác cũng được hưởng lợi tại sân chơi này khi có cơ hội huy động vốn và cung cấp các dịch vụ liên quan đến chứng khoán và thị trường chứng khoán. Cơ cấu thu nhập của các NHTM, các doanh nghiệp bảo hiểm và các trung gian tài chính khác là minh chứng rõ nét nhất cho nhận định này.
– Thứ sáu, tạo áp lực trong cải cách hành chính. Thị trường chứng khoán cũng góp phần thay đổi thái độ của cơ quan quản lý nhà nước, các bộ ngành, các tổ chức cung cấp dịch vụ công đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư. Dân chủ hóa nền kinh tế được cải thiện và quá trình cải cách hành chính đang giúp các cơ quan quản lý hoạt động quan liêu trước đây chuyển dần sang hướng các đơn vị dịch vụ công.
2. Quá trình phát triển của chứng khoán Việt Nam
Ngày 20/7/2000, Trung tâm Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh chính thức mở cửa và tổ chức phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28/7/2000, đánh dấu sự ra đời của chứng khoán Việt Nam. Trong ngày đầu tiên giao dịch, chỉ có 2 cổ phiếu là REE (Công ty cổ phần Cơ điện lạnh) và SAM (Công ty cổ phần Cáp và Vật liệu viễn thông), với tổng giá trị cổ phiếu niêm yết là 270 tỷ đồng và sự tham gia của 6 Công ty chứng khoán thành viên (SSI, FSC, BVSC, ACBS, TLS, BSC).
Sau 6 năm hoạt động với sự yên bình, năm 2006 Việt Nam gia nhập của vào WTO, mở ra hành trình hội nhập sâu rộng trong nền kinh tế toàn cầu. Thị trường chứng khoán chứng kiến sự bùng nổ trong giai đoạn 2006-2007 khi VN-Index đạt 1.170 điểm vào ngày 12/3/2007.
Vào ngày 01/05/2006, Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD, tên tiếng anh đầy đủ là Vietnam Securities Depository) được thành lập đã trở thành nơi đăng ký chứng khoán của tất cả các công ty đại chúng trên thị trường. Trung tâm VSD được coi là một pháp nhân cụ thể, hoạt động theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn. Các hoạt động giao dịch trên thị trường chứng khoán thường có liên quan dù ít hay nhiều đến Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam. Mọi quyết định liên quan đến thành lập, giải thể hay chuyển đổi cơ cấu tổ chức của trung tâm cần do bộ trưởng Bộ tài chính đề nghị Thủ tướng chính phủ đương thời quyết định.
Trong năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động khi chỉ số chứng khoán Việt Nam VN-Index giảm 65,73% so với đầu năm, về mức 315,62 điểm. Giai đoạn này không chỉ là thử thách mà còn là bài học quý giá cho sự phát triển của thị trường.
Vào năm 2010, chứng khoán Việt Nam phát triển bùng nổ, số lượng công ty chứng khoán mở mới tăng nhanh chóng, từ 6 công ty ban đầu đã lên tới 105 công ty. Thị trường chứng khoán chứng kiến sự mạnh mẽ của các công ty chứng khoán, với một số đạt vốn hàng nghìn tỷ đồng, tương đương với quy mô của nhiều ngân hàng trung bình.
Năm 2023, TTCK Việt Nam trải qua 23 năm phát triển, đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ biến động của TTCK quốc tế. Nửa đầu năm, thị trường gặp khó khăn với thanh khoản giảm mạnh do suy giảm tăng trưởng của các nền kinh tế lớn, lạm phát và chính sách tiền tệ chặt chẽ. Tuy nhiên, sang quý III/2023, VN-Index đã bứt phá mạnh mẽ, đạt mức cao nhất kể từ đầu năm, với 1.245,44 điểm vào ngày 12/9/2023, tăng 24% so với cuối năm 2022. Đến ngày 30/11, VN-Index đạt 1.094,13 điểm, tăng 8,6% so với cuối năm 2022, và HNX-Index đóng cửa ở mức 226,15 điểm, tăng 10,2% so với cuối năm 2022. Vốn hóa thị trường đạt 5.754 nghìn tỷ đồng, tăng 10,1%, tương đương 60,5% GDP. Quy mô niêm yết và đăng ký giao dịch tính đến cuối tháng 11/2023 là 2.092 nghìn tỷ đồng, tăng 5,5% so với cuối năm 2022, với 742 cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết và 859 cổ phiếu đăng ký giao dịch trên UPCOM. Tổng số tài khoản chứng khoán tăng 355.672 tài khoản so với cuối năm 2022, đưa tổng số lượng tài khoản chứng khoán lên hơn 7,25 triệu, tương đương 7,3% dân số, vượt mức 5% dân số theo mục tiêu của Chính phủ.
Chỉ số chứng khoán Việt Nam những ngày cuối năm 2023
3. Các chỉ số quan trọng trong chứng khoán Việt Nam
Trong chứng khoán Việt Nam, có một số chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình hình và hiệu suất của thị trường. Dưới đây là một số chỉ số chính:
– Vốn Hóa Thị Trường:
- Khái Niệm: Là giá trị toàn bộ cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu của mỗi công ty với số lượng cổ phiếu lưu hành.
- Ý Nghĩa: Vốn hóa thị trường thường được sử dụng để đo lường quy mô và giá trị toàn bộ của thị trường chứng khoán. Nó có thể là một chỉ số cho sự phồn thịnh hoặc suy thoái của thị trường.
– Chỉ Số VN-Index:
- Khái Niệm: Là chỉ số thị trường chứng khoán cơ bản của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). Nó đo lường hiệu suất của một nhóm các công ty lớn và quan trọng trên thị trường. VN-Index giúp nhà đầu tư có thể định giá và so sánh sự tăng trưởng chỉ số thị trường VN-Index với các nước trong khu vực. Với chỉ số P/E tổng hợp bởi TVSI vào tháng 5/2021, kết hợp bối cảnh kiểm soát dịch bệnh tốt ta thấy chỉ số P/E bị định giá thấp so với khu vực, với mức P/E = 13.8. Thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn đang tỏ ra hấp dẫn ở thời điểm hiện tại.
- Ý Nghĩa: VN-Index thường được sử dụng để đánh giá xu hướng tổng quan của thị trường chứng khoán Việt Nam và giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư. Một VN-Index tăng có thể tượng trưng cho sự tăng trưởng tích cực trong thị trường.
– Chỉ Số HOSE:
- Khái Niệm: Là một chỉ số đo lường hiệu suất của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). Chỉ số này chủ yếu tập trung vào các công ty có vốn hóa lớn.
- Ý Nghĩa: Chỉ số HOSE cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về hiệu suất của các công ty lớn và quan trọng nhất trên thị trường chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
– Chỉ Số HNX-Index:
- Khái Niệm: Được tính dựa trên hiệu suất của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Chỉ số này chủ yếu tập trung vào các công ty có vốn hóa nhỏ và trung bình.
- Ý Nghĩa: HNX-Index thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của các công ty có quy mô nhỏ và đánh giá xu hướng trong phân khúc thị trường khác nhau.
Các chỉ số trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư và người quan sát thị trường đánh giá tình hình và diễn biến của thị trường chứng khoán Việt Nam.
4. Các loại giao dịch trong chứng khoán Việt
Trong chứng khoán Việt Nam, có nhiều loại giao dịch khác nhau mà nhà đầu tư có thể thực hiện. Dưới đây là một số loại giao dịch phổ biến và cách thức hoạt động:
- Mua Bán Cổ Phiếu: Nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu của các công ty niêm yết thông qua sàn giao dịch chứng khoán. Mua bán cổ phiếu được thực hiện thông qua đặt lệnh mua hoặc bán trên các sàn giao dịch như Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
- Giao Dịch Chứng Khoán Quỹ (ETFS): Nhà đầu tư có thể mua và bán cổ phiếu của các quỹ đầu tư chứng khoán (ETFS) trên thị trường. ETFS thường theo dõi chỉ số chứng khoán nào đó và được giao dịch giống như cổ phiếu thông thường.
- Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai (Futures): Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch các loại hợp đồng tương lai và tùy chọn dựa trên giá cổ phiếu hoặc chỉ số chứng khoán. Đây là các hình thức giao dịch phái sinh có thể mang lại cơ hội lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao.
- Margin trading, còn được gọi là giao dịch đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ, là một phương pháp giao dịch mà người đầu tư mua và bán tài sản bằng cách sử dụng vốn không chỉ là vốn mà họ có mà còn được vay thêm từ sàn giao dịch hoặc môi giới. Phương thức này tăng cường khả năng sinh lời, nhưng cũng tăng nguy cơ lỗ.
- Bán khống (short selling): là hoạt động bán cổ phiếu mà người bán không sở hữu vào thời điểm thực hiện giao dịch. Khi bán khống, nhà đầu tư mượn chứng khoán từ tài khoản của nhà môi giới và bán trong trường hợp dự đoán giá chứng khoán giảm, sau đó mua lại với giá thấp hơn trong tương lai nhằm thu lợi. Tại Việt Nam, đến nay Uỷ ban chứng khoán Nhà nước chưa cho phép áp dụng hình thức giao dịch bán khống trên thị trường chứng khoán cơ sở. Nhà đầu tư có thể thực hiện bán khống trên thị trường chứng khoán phái sinh dựa vào phương thức giao dịch hai chiều của thị trường này. Khi đó, nhà đầu tư có thể bán chứng khoán (hợp đồng tương lai chỉ số VN30) mặc dù không sở hữu cổ phiếu cơ sở, miễn là nhà đầu tư có đủ tiền ký quỹ.
Các loại giao dịch chứng khoán này thường được thực hiện thông qua các công ty môi giới chứng khoán. Nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch chứng khoán và có thể sử dụng các phương tiện truyền thông, phần mềm giao dịch, hoặc điện thoại di động để thực hiện các loại giao dịch trên. Quá trình này thường đòi hỏi nhà đầu tư cân nhắc kỹ lưỡng, nắm vững thông tin và hiểu rõ rủi ro trước khi quyết định giao dịch.
5. Các quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư chứng khoán Việt Nam
Theo Hiến Pháp năm 2013, “mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm,” một nguyên tắc tôn trọng quyền tự do kinh doanh của nhà đầu tư. Luật Chứng khoán năm 2019: “Nhà nước có chính sách khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi để tổ chức, cá nhân trong nước, nước ngoài tham gia đầu tư và hoạt động trên thị trường chứng khoán nhằm huy động các nguồn vốn trung hạn và dài hạn cho đầu tư phát triển.” Pháp luật chứng khoán đưa ra những chính sách, quy định cụ thể để bảo vệ quyền tham gia vào giao dịch trên thị trường chứng khoán của các nhà đầu tư. Và khoản 1 Điều 5 Luật Chứng khoán năm 2019: “Tôn trọng quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản trong hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán; quyền tự do giao dịch, đầu tư, kinh doanh và cung cấp dịch vụ về chứng khoán của tổ chức, cá nhân.”
Quyền của nhà đầu tư chứng khoán:
- Quyền Sở Hữu và Bảo Vệ Tài Sản: Nhà đầu tư có quyền sở hữu và bảo vệ tài sản đầu tư theo quy định chung của pháp luật dân sự. Bảo vệ quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản là một nguyên tắc cơ bản, không ai được hạn chế hoặc tước đoạt trái luật.
- Quyền Tiếp Cận Thông Tin: Nhà đầu tư có quyền tiếp cận thông tin công bằng, đầy đủ, chính xác và minh bạch từ các tổ chức phát hành. Quy định này đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ thông tin để đưa ra quyết định đầu tư có hiểu biết và chính xác.
Nghĩa vụ của nhà đầu tư chứng khoán:
- Tuân Thủ Pháp Luật: Nhà đầu tư phải tuân thủ đầy đủ điều kiện và quy định của pháp luật, đảm bảo rằng hoạt động đầu tư của họ diễn ra theo các quy tắc và quy định của Luật Chứng khoán và các văn bản liên quan khác.
- Giao Dịch Hợp Pháp: Nhà đầu tư có nghĩa vụ thực hiện giao dịch một cách hợp pháp và phải lưu ký chứng khoán qua trung tâm lưu ký chứng khoán, giúp bảo vệ quyền lợi của họ cũng như đảm bảo tính minh bạch của thị trường.
- Chấp Hành Quy Định của Tổ Chức Phát Hành: Nhà đầu tư phải chấp hành các quy định của tổ chức phát hành cổ phiếu, đảm bảo rằng các hoạt động trên thị trường chứng khoán diễn ra một cách ổn định và bền vững.
Những nguyên tắc và quy định này giúp xây dựng một môi trường đầu tư chứng khoán công bằng, minh bạch, và thuận lợi cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp, góp phần đưa thị trường chứng khoán Việt Nam phát triển bền vững và tích cực.
Kết luận: Khám phá tiềm năng đầu tư cổ phiếu Việt Nam
Trải qua những giai đoạn phát triển và thách thức, chứng khoán Việt Nam đã trở thành một thị trường tiềm năng hấp dẫn cho nhà đầu tư. Với sự hỗ trợ từ chính sách khuyến khích và cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện, đây là thời điểm đặc biệt để khám phá và xây dựng chiến lược đầu tư thông minh của bạn.
Sự đa dạng trong danh mục chứng khoán và cơ cấu thị trường linh hoạt cung cấp nền tảng cho những quyết định đầu tư đổi mới. Các đợt tái cấu trúc và nâng cấp hệ thống giao dịch tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các chiến lược đa dạng, từ giao dịch ngắn hạn đến đầu tư dài hạn.
Nắm bắt thông tin và hiểu rõ về các nguồn lực kinh tế cũng như các doanh nghiệp tiềm năng là chìa khóa cho chiến lược thành công. Đồng thời, tận dụng các công cụ và dịch vụ tài chính hiện đại, nhà đầu tư có thể quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Trong bối cảnh xu hướng nâng hạng chứng khoán Việt Nam hứa hẹn là điểm đến lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư đầy triển vọng. Hãy dựa vào kiến thức, nghiên cứu kỹ lưỡng, và xây dựng chiến lược của bạn để thảo luận sâu rộng vào thế giới đầy thách thức và cơ hội của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nguồn: Onstocks