Đầu cơ chứng khoán thường liên quan đến việc tận dụng các biến động ngắn hạn trên thị trường để kiếm lợi nhuận nhanh chóng, theo chiến lược giao dịch ngắn hạn. Ngược lại, đầu tư tập trung vào việc giữ tài sản trong thời gian dài với mục tiêu sinh lời ổn định và tăng trưởng dài hạn. Sự khác biệt này đòi hỏi người tham gia thị trường phải hiểu rõ để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
1. Đầu cơ chứng khoán là gì?
Đầu cơ chứng khoán là hành vi mua vào hàng hóa, tích trữ, ẩn hàng và bán ra với giá cao trong thời gian ngắn hạn nhằm kiếm lợi từ sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra.Đầu cơ ảnh hưởng và gây biến động giá trên thị trường. Hình thức đầu cơ phụ thuộc nhiều vào nhu cầu cung – cầu trên thị trường.
Cổ phiếu đầu cơ là loại cổ phiếu mà các nhà đầu tư mua với hy vọng có lợi nhuận nhanh chóng từ việc tăng giá trong thời gian ngắn, thường là từ vài ngày đến vài tuần. Đây là một hình thức đầu tư ngắn hạn, mà người mua thường không quan tâm đến giá trị cơ bản của công ty hay lợi nhuận dài hạn mà họ có thể thu được từ việc nắm giữ cổ phiếu. Cổ phiếu đầu cơ thường xuất hiện trong các tình hình thị trường có tính biến động cao hoặc khi có thông tin hoặc sự kiện cụ thể có thể tạo ra những biến động đột ngột trong giá cổ phiếu. Các nhà đầu cơ thường sử dụng phân tích kỹ thuật, tin tức và các chiến lược giao dịch ngắn hạn để dự đoán và tận dụng những biến động này.
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến đầu cơ cổ phiếu:
- Bán khống: Hình thức bán chứng khoán mà người bán chưa sở hữu, thường dùng để tạo ra sự giả mạo về tăng giảm giá của cổ phiếu.
- Pump and Dump: Chiến thuật gây ra sự tăng giá giả mạo trong một cổ phiếu, sau đó nhanh chóng bán ra để kiếm lời, thường gây tổn thất cho nhà đầu cơ khác.
- Lướt giao dịch: Mua cổ phiếu với giá thấp và bán ra với giá cao trong phạm vi ngắn, thường diễn ra khi thị trường đang tích lũy với biên độ giao động giá hẹp.
- Mua trước bán sau: Chiến lược mua cổ phiếu đang giảm giá với kỳ vọng sẽ tăng sau này, sau đó bán ra khi giá tăng, thường liên quan đến dự đoán thị trường và tình hình kỹ thuật của cổ phiếu.
2. Sự khác nhau giữa đầu tư chứng khoán và đầu cơ
Trong nhiều trường hợp, ranh giới giữa đầu cơ chứng khoán và đầu tư chứng khoán không rõ ràng, làm cho nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng giữa hai khái niệm này:
STT | Đặc điểm | Đầu cơ chứng khoán | Đầu tư chứng khoán |
01 | Thời gian | Ngắn hạn, với mục tiêu kiếm lợi nhanh từ sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra. | Quá trình dài hạn, dựa trên việc sở hữu và giữ cổ phiếu trong một khoảng thời gian để kiếm lợi nhuận từ việc sở hữu cổ phiếu và chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp. |
02 | Tính chất | Rủi ro cao, nhưng cũng mang lại lợi nhuận cao. | Lợi nhuận chậm và mất nhiều thời gian hơn, bù lại thu nhập ổn định, lâu dài. |
03 | Cơ sở / Nền tảng | Dựa trên sự chênh lệch tạm thời giữa giá cổ phiếu và giá trị thực của chúng trên thị trường. | Dựa trên việc nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng về doanh nghiệp, thị trường và các yếu tố kinh tế xã hội. |
04 | Khuôn khổ | Chiến lược giao dịch ngắn hạn như bán khống hay lướt sóng để kiếm lợi nhuận. | Phải tuân thủ các quy định và luật pháp về tài chính, và được quản lý bởi Ủy ban chứng khoán nhà nước. |
3. Tìm hiểu 20 thuật ngữ về đầu cơ chứng khoán
Đối với nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán, hiểu biết về các thuật ngữ đầu cơ cổ phiếu là rất quan trọng để có thể tham gia giao dịch một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là 20 thuật ngữ đầu cơ cổ phiếu mà nhà đầu tư nên nắm rõ:
- Đầu cơ: Hành động mua hoặc bán tài sản tài chính với mục tiêu lợi nhuận nhanh chóng từ biến động giá trong tương lai.
- Người đầu cơ: Nhà đầu tư hoặc giao dịch viên thực hiện đầu cơ.
- Đòn bẩy (Leverage): Sử dụng vốn vay để tăng khả năng đầu cơ và tiềm năng lợi nhuận.
- Mua (Long Position): Mua một tài sản tài chính với hy vọng giá sẽ tăng.
- Bán khống (Short Position): Bán một tài sản tài chính với hy vọng giá sẽ giảm, thường liên quan đến việc mượn tài sản từ người khác.
- Tích lũy (Accumulation): Gom góp một lượng lớn cổ phiếu hoặc chứng khoán trước khi tạo ra một đợt tăng giá.
- Phân phối (Distribution): Bán ra một lượng lớn cổ phiếu hoặc chứng khoán sau khi giá đã tăng đáng kể.
- Margin Call: Yêu cầu từ môi giới để người đầu cơ nộp thêm tiền hoặc bán tài sản để bù đắp rủi ro khi đòn bẩy gây thiệt hại.
- Buộc giao dịch (Squeeze): Tình huống khi người đầu cơ ngắn hạn buộc phải mua lại tài sản tài chính mà họ đã bán với giá cao hơn.
- Volatility: Độ biến động của giá tài sản tài chính.
- Arbitrage: Lợi nhuận từ việc mua và bán cùng một tài sản tài chính trên các thị trường khác nhau để tận dụng khác biệt giá.
- Hedge: Sử dụng một đầu cơ để bảo vệ khỏi rủi ro trong tài sản khác.
- Day Trading: Giao dịch mua và bán trong cùng một phiên giao dịch để tạo ra lợi nhuận ngắn hạn.
- Swing Trading: Giao dịch dựa trên việc bắt kịp các xu hướng giá ngắn hạn.
- Scalping: Giao dịch với mục tiêu lợi nhuận rất nhỏ trong thời gian ngắn.
- Market Order: Lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.
- Limit Order: Lệnh mua hoặc bán với một giá xác định hoặc tốt hơn.
- Stop Order: Lệnh để mua hoặc bán khi giá đạt đến một mức giá cụ thể.
- Pump and Dump: Chiêu trò đánh giá giá tài sản tài chính lên cao, sau đó bán ra để thu lợi nhuận.
- Chứng khoán đầu cơ: Cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất kỳ tài sản tài chính nào được mua với mục tiêu đầu cơ.
Những thuật ngữ này giúp mô tả các chiến lược, hành động và tình huống thị trường trong lĩnh vực đầu cơ và giao dịch chứng khoán.
4. Các rủi ro đầu cơ cổ phiếu mà nhà đầu tư dễ gặp phải
Đầu cơ mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tồn tại nhiều nguy cơ. Rủi ro của đầu cơ đến từ sự biến động bất thường, khó đoán trên thị trường. Ví dụ, khi dự đoán giá cổ phiếu không phù hợp với tính toán ban đầu, hành động đầu cơ sẽ gánh chịu thiệt hại và lỗ nặng.
Ngoài ra, nếu không hiểu rõ về bản chất của đầu cơ, nhà đầu tư có thể mắc phải những sai lầm đáng tiếc. Hoạt động đầu cơ không tuân thủ quy định và luật lệ làm ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường và có thể bị coi là tội hình sự.
Các quy định pháp luật về tội đầu cơ được quy định trong Luật Hình sự 2015. Đầu cơ chứng khoán được xem là tội khi có các điều kiện sau:
- Tận dụng hoặc tạo tình trạng khan hiếm: Điều này ám chỉ việc làm tăng giá chứng khoán với mục đích thu lợi bất chính.
- Số lượng hàng hóa đầu cơ lớn: Cụ thể, số lượng cổ phiếu hoặc trái phiếu phải đủ lớn và đủ điều kiện để thành tội.
- Gây tác động lớn đến thị trường: Điều này bao gồm rối loạn thị trường, đẩy giá vượt tầm kiểm soát của Ủy ban chứng khoán nhà nước và ảnh hưởng đến sự uy tín của tổ chức này, đe dọa hoạt động quản lý và bình ổn thị trường chứng khoán, cũng như ảnh hưởng xấu đến các chính sách kinh tế – xã hội.
Mức án cho tội đầu cơ chứng khoán được chia thành 3 nhóm:
- Nhóm 1: Mức phạt từ 30 triệu đồng đến 300 triệu đồng hoặc án tù từ 6 tháng đến 3 năm.
- Nhóm 2: Mức phạt từ 300 triệu đến 1,5 tỷ đồng hoặc án tù từ 3 đến 7 năm.
- Nhóm 3: Mức phạt từ 1,5 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng hoặc án tù từ 7 đến 15 năm.
Những mức phạt này tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và các điều kiện cụ thể của hành vi đầu cơ.
5. Kết luận
Đầu tư chứng khoán dựa trên kiến thức và kỹ năng thực tế để phân tích và đánh giá sự biến động giá của cổ phiếu. Trái ngược, đầu cơ thường dựa vào các yếu tố ngắn hạn và không có nền tảng vững chắc để đưa ra quyết định đầu tư.
Dưới cái nhìn của HVA, việc lựa chọn giữa đầu cơ và đầu tư chứng khoán là một quyết định cần được xem xét cẩn thận. Trước tiên, hãy nhận biết rằng đầu cơ và đầu tư đều có những rủi ro riêng. Đầu cơ có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ mất mát lớn, đặc biệt nếu bạn không có kiến thức và kinh nghiệm đủ để đánh giá và quản lý rủi ro. Đối lập lại, đầu tư chứng khoán thường yêu cầu sự kiên nhẫn và kiến thức vững về thị trường, nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận ổn định và bền vững trong dài hạn.
Thứ hai, hãy xác định rõ mục tiêu và tầm nhìn đầu tư của bạn. Nếu bạn mong muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ biến động ngắn hạn của thị trường, đầu cơ có thể là một lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn xây dựng cơ sở tài chính vững chắc và đạt được mục tiêu tài chính lâu dài, đầu tư chứng khoán là con đường khôn ngoan hơn.
Cuối cùng, hãy luôn tuân thủ nguyên tắc đầu tư cơ bản như đa dạng hóa danh mục đầu tư, quản lý rủi ro và không để cảm xúc chi phối quyết định đầu tư của bạn. Bạn cũng nên luôn cập nhật kiến thức về thị trường và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia đáng tin cậy khi cần thiết.
Tóm lại HVA, cho rằng đầu tư chứng khoán thường được ưa chuộng hơn đầu cơ, nhưng quyết định cuối cùng phụ thuộc vào mục tiêu, kiến thức và tâm lý đầu tư của mỗi cá nhân. Hãy đầu tư một cách thông minh và có mục tiêu, và luôn nhớ rằng sự kiên nhẫn và kiến thức là chìa khóa để thành công trên thị trường chứng khoán.
Nguồn: Onstocks