Chứng chỉ Quỹ ETF, hay Exchange Traded Fund, đang trở thành một công cụ đầu tư phổ biến và hấp dẫn trên thị trường tài chính. Được biết đến như một sự kết hợp linh hoạt giữa cổ phiếu và quỹ đầu tư, ETF mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư.
Chứng chỉ quỹ ETF là gì?
Chứng Chỉ Quỹ ETF là viết tắt của Exchange Traded Fund, hay Quỹ Hoán Đổi Danh Mục theo nghĩa tiếng Việt. Đây là một loại quỹ đầu tư thụ động, mô phỏng theo chỉ số tham chiếu của một loại tài sản cụ thể như cổ phiếu, trái phiếu, và ngành hàng khác nhau như vàng, bất động sản, dầu khí, v.v. Chứng chỉ quỹ ETF là giấy chứng nhận sở hữu một phần của quỹ ETF.
Quỹ ETF không chỉ được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán, mà còn hoạt động tương tự như cổ phiếu. Đây là một phương tiện đầu tư chứng khoán thụ động, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư nhờ tính đơn giản trong quá trình giao dịch và hiệu suất đầu tư ổn định trong các chu kỳ thị trường tăng trưởng.
Khi nhà đầu tư đầu tư vào quỹ, họ sẽ nhận được giấy chứng nhận sở hữu được gọi là chứng chỉ quỹ ETF. Các chứng chỉ này có thể được mua/bán trên sàn giao dịch chứng khoán, và giá có thể biến động theo nguyên tắc cung/cầu, thay đổi nhiều lần trong một ngày.
Nhà đầu tư có thể linh hoạt mua/bán chứng chỉ quỹ ETF trên sàn giao dịch chứng khoán, với giá của ETF biến động theo tình hình cung/cầu và thay đổi nhiều lần trong ngày. Điều này không chỉ giúp nhà đầu tư dễ dàng quản lý đầu tư, mà còn tạo điều kiện cho việc đa dạng hóa sản phẩm chứng khoán, cung cấp thêm công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư.
Quỹ ETF đóng góp vào việc đa dạng hóa cảnh quan đầu tư chứng khoán và đồng thời mang đến cho các nhà đầu tư thêm lựa chọn. Tuy nhiên, giống như nhiều sản phẩm tài chính khác, ETF cũng mang theo những hạn chế và rủi ro cần được chú ý và đánh giá kỹ lưỡng.
Hiện nay, có ba loại quỹ ETF phổ biến được nhiều nhà đầu tư chọn lựa để đầu tư, bao gồm Quỹ ETF Cổ Phiếu, Quỹ ETF Trái Phiếu và Quỹ ETF Theo Ngành. Mỗi loại quỹ này đều có những đặc điểm và tính chất riêng biệt.
- Quỹ ETF Cổ Phiếu: Loại quỹ này mô phỏng sự biến động của chỉ số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, như VN100, VN30 hoặc S&P 500 cùng một số chỉ số quan trọng khác.
- Quỹ ETF Trái Phiếu: Quỹ ETF trái phiếu mô phỏng biến động của toàn bộ chỉ số trái phiếu, bao gồm trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các loại trái phiếu sinh lời khác.
- Quỹ ETF Theo Ngành: Loại quỹ này mô phỏng biến động của chỉ số thị trường theo ngành hoặc lĩnh vực. Ví dụ như ngành công nghiệp ô tô, thực phẩm, nông nghiệp, thủy hải sản hoặc các ngành công nghiệp hàng hóa khác.
Ngoài ra, còn nhiều loại quỹ hoán đổi danh mục khác như quỹ ETF tiền tệ, quỹ ETF nghịch đảo, quỹ ETF đầu tư thay thế, tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam, các loại quỹ này chưa phổ biến.
5 lợi ích đầu tư vào chứng chỉ ETF
Lợi Nhuận Đến Từ Đa Dạng Hóa: Đầu tư vào chứng chỉ quỹ ETF đồng nghĩa với việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp giảm rủi ro. Ví dụ, quỹ mô phỏng theo VN30 mang lại tỷ suất sinh lời bằng trung bình của các mã trong VN30.
Rủi Ro Được Kiểm Soát: Đầu tư vào quỹ ETF giảm rủi ro so với việc đầu tư vào một cổ phiếu riêng lẻ, vì quỹ này đại diện cho một nền kinh tế hoặc lĩnh vực kinh tế.
Chi Phí Thấp: Quỹ ETF thích hợp cho những nhà đầu tư với số vốn nhỏ, với chi phí quản lý thấp, khoảng 0,6%. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và làm giảm ngưỡng đầu tư.
Linh Hoạt và Minh Bạch: Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, giúp nhà đầu tư có thể giao dịch như cổ phiếu thông thường. Thông tin giao dịch hằng ngày cũng được công bố minh bạch.
Không Giới Hạn Sở Hữu Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài: Đầu tư vào quỹ ETF là cách gián tiếp để nhà đầu tư nước ngoài có thể hưởng lợi từ danh mục cổ phiếu tốt mà không bị giới hạn đầu tư.
Phân biệt quỹ ETF và Quỹ mở
– Điểm giống nhau: Cả hai đều được phát hành và mua lại một cách liên tục và không giới hạn, tính thanh khoản cao khi nhà đầu tư có thể bán lại cho công ty quản lý quỹ khi cần tiền mặt.
– Điểm khác nhau:
Quỹ ETF | Quỹ mở | |
Giao dịch | Được niêm yết và giao dịch như một cổ phiếu bình thường, giao dịch hàng ngày | Ngày giao dịch phụ thuộc vào quy định của quỹ |
Chiến lược đầu tư | Quỹ mô phỏng chỉ số tham chiếu, lợi nhuận có diễn biến sát với chỉ số. | Áp dụng phương pháp đầu tư chủ động, hướng tới lợi nhuận vượt chỉ số tham chiếu |
Chi phí | Quỹ ETF thường có chi phí thấp nhân, do theo phương thức đầu tư thụ động | Quỹ thường có chi phí hoạt động cao, phí mua phí bán và phí quản lý cao hơn. |
Giá chứng chỉ quỹ | Giá chứng chỉ quỹ (NAV) được xác định bởi giao dịch trong ngày và theo sát giá trị tài sản ròng/đơn vị quỹ | Giá chứng chỉ quỹ được xác định là giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ tại một ngày giao dịch. |
Hoạt động của các nhóm quỹ ETF ở Việt Nam
Tại Việt Nam, thị trường ETF đang phát triển với hơn chục quỹ ETF đa dạng trong danh mục đầu tư. Các quỹ này được phân chia chủ yếu thành hai nhóm chính:
- Quỹ Nội: Do các công ty quản lý quỹ Việt Nam thành lập, tuân thủ các quy định của cơ quan Nhà nước
- (Quỹ Ngoại: Do các tổ chức quốc tế thành lập, tập trung đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
Mã ETF | Ngày thành lập | Công ty quản lý quỹ | Mô phỏng chỉ số |
E1VFVN30 | 6/10/2014 | Công ty Cổ phần quản lý Quỹ đầu tư Việt Nam- VFM | VN30 |
FUEMAV30 | 8/12/2020 | Mirae Asset | VN30 |
FUESSV30 | 12/8/2020 | Chứng khoán SSI | VN30 |
FUESSV50 | 10/12/2014 | Chứng khoán SSI | VNX50 |
FUEVN100 | 16/06/2020 | Công ty quản lý quỹ VinaCapital | VN100 |
FUESSVFL | 24/02/2020 | Chứng khoán SSI | VNFIN LEAD |
FUEVFVND | 22/04/2020 | Công ty cổ phần quản lý Quỹ đầu tư Việt Nam-VFM | VN Diamond |
Quan trọng nhất trong hai nhóm quỹ nội và quỹ ngoại là khả năng xây dựng chỉ số tham chiếu (benchmark index). Các quỹ ngoại thường xây dựng chỉ số riêng để đầu tư, trong khi các quỹ nội phải sử dụng chỉ số do Sở Giao Dịch Chứng Khoán Việt Nam (HOSE và HNX) xây dựng, giới hạn nhiều hơn về sự linh hoạt.
Hiện nay, có 6 quỹ nội đang hoạt động tại Việt Nam, do ba công ty quản lý quỹ là: CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Việt Nam (VFM), Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ SSI (SSIAM), và Công ty Quản Lý Quỹ VinaCapital quản lý. Các quỹ này có thể được phân loại thành 2 nhóm chính dựa trên đặc điểm đầu tư của chúng.
Nhóm Quỹ ETF nội tập trung vào tỷ suất sinh lợi (TSSL) của thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm các quỹ như ETF VFMVN30, ETF SSIAM VNX50, ETF VINACAPITAL VN100, SSIAM VN30 ETF.
Nhóm Quỹ ETF ngoại không tập trung vào TSSL của thị trường mà chú trọng vào nhóm cổ phiếu đặc thù như ngành tài chính (ETF VFMVN DIAMOND) và cổ phiếu kín room (ETF SSIAM VNFIN LEAD), bao gồm các quỹ như ETF VFMVN DIAMOND, ETF SSIAM VNFIN LEAD.
Nguồn: Onstocks