Các hình thức phát hành cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn. Tìm hiểu chi tiết về các phương thức phát hành cổ phiếu, lợi ích và rủi ro.
1. Giới thiệu về các hình thức phát hành cổ phiếu
Trong thị trường chứng khoán, các hình thức phát hành cổ phiếu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp huy động vốn để phát triển kinh doanh.
Hiểu rõ cách thức phát hành cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý. Vậy có những các hình thức phát hành cổ phiếu thường nào? Chúng có đặc điểm gì? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng phương thức phát hành, cung cấp ví dụ về phát hành cổ phiếu thực tế nhằm giúp nhà đầu tư có góc nhìn rõ ràng hơn.
2. Các hình thức phát hành cổ phiếu phổ biến
2.1 Phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO)
IPO (Initial Public Offering) là quá trình doanh nghiệp lần đầu phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn. Đây là một trong những phương thức quan trọng nhất để công ty mở rộng quy mô và tăng cường tính thanh khoản cho cổ phiếu của mình.
Xu hướng và số liệu
Theo báo cáo của Investopedia, năm 2024, các công ty tại Hoa Kỳ đã huy động được hơn 41 tỷ USD thông qua các đợt IPO, đánh dấu năm thành công nhất kể từ năm 2021.
Lợi ích của IPO
- Huy động vốn lớn: Doanh nghiệp có thể thu hút hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ USD để tài trợ cho các dự án mới.
- Gia tăng uy tín và thương hiệu: Một công ty niêm yết có độ minh bạch cao hơn, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư.
- Tạo cơ hội cho nhà đầu tư cá nhân: Nhà đầu tư có thể sở hữu cổ phần của công ty với mức giá ban đầu.
Rủi ro của IPO
- Chi phí cao: IPO đòi hỏi quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, mất nhiều thời gian và chi phí để đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
- Áp lực công khai tài chính: Công ty phải công bố báo cáo tài chính thường xuyên, chịu sự giám sát của cổ đông và các cơ quan quản lý.
2.2 Phát hành riêng lẻ
Phát hành riêng lẻ là việc bán cổ phiếu cho một số nhà đầu tư chiến lược thay vì công chúng rộng rãi. Đây là một trong các hình thức phát hành cổ phiếu thường được các công ty lựa chọn khi không muốn thực hiện IPO.
Lợi ích
- Thủ tục đơn giản hơn IPO: Không cần công khai tài chính rộng rãi như IPO.
- Tạo quan hệ đối tác chiến lược: Thường được thực hiện với các quỹ đầu tư lớn hoặc tổ chức tài chính mạnh.
Rủi ro
- Tính thanh khoản thấp: Cổ phiếu không được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- Khả năng pha loãng cổ phiếu: Nếu phát hành số lượng lớn, giá trị cổ phiếu hiện tại có thể bị giảm xuống.
2.3 Phát hành cổ phiếu ưu đãi
Phát hành cổ phiếu ưu đãi là hình thức phát hành dành cho các nhà đầu tư hoặc nhóm nhà đầu tư cụ thể với những quyền lợi đặc biệt.
Vào năm 2024, Công ty Cổ phần FPT tiếp tục thực hiện chương trình phát hành cổ phiếu ưu đãi cho nhân viên (ESOP) nhằm tôn vinh và khuyến khích những nhân sự có đóng góp nổi bật trong năm 2023.
Lợi ích
- Hấp dẫn nhà đầu tư lớn: Cổ phiếu ưu đãi giúp công ty thu hút các nhà đầu tư chiến lược.
- Tăng tính ổn định: Những người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi thường được hưởng mức cổ tức cố định.
- Ưu tiên thanh toán: Khi doanh nghiệp giải thể, cổ đông ưu đãi sẽ được ưu tiên nhận lại vốn trước cổ đông thường.
Rủi ro
- Hạn chế quyền biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông.
- Ít cơ hội tăng giá trị đầu tư: Cổ phiếu ưu đãi thường ít biến động giá hơn so với cổ phiếu thường.
2.4 Phát hành cổ phiếu thưởng
Phát hành cổ phiếu thưởng là phương thức doanh nghiệp phân phối cổ phiếu mới cho cổ đông hiện hữu dựa trên tỷ lệ sở hữu hiện tại mà không yêu cầu họ phải đóng thêm vốn.
Lợi ích
- Không ảnh hưởng đến dòng tiền doanh nghiệp: Công ty không phải chi tiền mặt để trả cổ tức mà vẫn có thể thưởng cổ phiếu cho cổ đông.
- Tăng tính thanh khoản: Khi lượng cổ phiếu lưu hành tăng, tính thanh khoản của cổ phiếu cũng được cải thiện.
- Thu hút nhà đầu tư dài hạn: Việc phát hành cổ phiếu thưởng giúp duy trì sự trung thành của cổ đông.
Rủi ro
- Pha loãng giá trị cổ phiếu: Khi số lượng cổ phiếu tăng lên, giá cổ phiếu có thể bị điều chỉnh giảm tương ứng.
- Không mang lại lợi nhuận ngay lập tức: Cổ đông chỉ nhận thêm cổ phiếu chứ không nhận được tiền mặt.
2.5 Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức
Hình thức này được áp dụng khi doanh nghiệp thay vì trả cổ tức bằng tiền mặt sẽ phát hành thêm cổ phiếu để phân phối cho cổ đông.
Trong năm 2025, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã thực hiện phát hành cổ phiếu để trả cổ tức với tỷ lệ 49,5%, giúp tăng vốn điều lệ và củng cố nền tảng tài chính.
Lợi ích
- Giúp doanh nghiệp giữ lại vốn: Công ty không phải chi trả tiền mặt nhưng vẫn có thể đáp ứng quyền lợi của cổ đông.
- Tăng lượng cổ phiếu lưu hành: Điều này giúp gia tăng sự tham gia của cổ đông vào công ty.
- Tạo cơ hội tăng trưởng giá trị cổ phiếu: Khi công ty phát triển, giá cổ phiếu mới phát hành có thể tăng giá trị theo thời gian.
Rủi ro
- Không phù hợp với nhà đầu tư cần thu nhập ngay: Cổ đông không nhận được tiền mặt để sử dụng mà phải bán cổ phiếu nếu cần tiền.
- Giá cổ phiếu có thể điều chỉnh giảm: Khi phát hành thêm cổ phiếu, giá trị của mỗi cổ phiếu có thể giảm nếu lợi nhuận không tăng tương ứng.
3. Các hình thức phát hành cổ phiếu thường
Các hình thức phát hành cổ phiếu thường là những phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để tăng vốn hoặc tối ưu hóa cấu trúc tài chính mà không nhất thiết phải thực hiện IPO. Dưới đây là một số hình thức phổ biến.
3.1 Phát hành cổ phiếu mới cho cổ đông hiện hữu
Phát hành cổ phiếu mới cho cổ đông hiện hữu là cách doanh nghiệp cung cấp thêm cổ phiếu cho những cổ đông hiện tại theo một tỷ lệ nhất định.
Nam A Bank thực hiện phát hành cổ phiếu ưu đãi theo chương trình lựa chọn cho người lao động (ESOP) nhằm tăng vốn điều lệ trong năm 2024. Việc này nhằm thực hiện định hướng chiến lược phát triển của ngân hàng đến năm 2025, tầm nhìn 2030, và nâng cao năng lực tài chính đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh và quản trị rủi ro.
Lợi ích
- Giúp doanh nghiệp huy động vốn nhanh chóng mà không cần tìm kiếm nhà đầu tư mới.
- Cổ đông hiện hữu có cơ hội mua thêm cổ phiếu với giá ưu đãi, giữ quyền kiểm soát công ty.
Rủi ro
- Nếu cổ đông không mua thêm cổ phiếu, tỷ lệ sở hữu của họ có thể bị pha loãng.
- Giá cổ phiếu có thể giảm do lượng cung cổ phiếu trên thị trường tăng.
3.2 Phát hành cổ phiếu ESOP cho nhân viên
Phát hành cổ phiếu theo chương trình ESOP (Employee Stock Ownership Plan) là cách doanh nghiệp thưởng cổ phiếu cho nhân viên hoặc bán với giá ưu đãi.
Trong năm 2025, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã thực hiện phát hành cổ phiếu để trả cổ tức với tỷ lệ 49,5%, giúp tăng vốn điều lệ và củng cố nền tảng tài chính.
Lợi ích
- Tạo động lực cho nhân viên và giữ chân nhân tài.
- Góp phần nâng cao hiệu suất làm việc khi nhân viên có quyền sở hữu cổ phiếu của công ty.
Rủi ro
- Nếu phát hành quá nhiều, giá cổ phiếu có thể bị pha loãng.
- Nhân viên có thể bán cổ phiếu ngay khi nhận được, làm tăng áp lực bán ra trên thị trường.
3.3 Chào bán cổ phiếu riêng lẻ
Chào bán cổ phiếu riêng lẻ là cách doanh nghiệp bán cổ phiếu cho một số nhà đầu tư chiến lược thay vì công chúng rộng rãi.
Lợi ích
- Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư chiến lược.
- Giảm bớt áp lực từ việc công khai tài chính như IPO.
Rủi ro
- Giới hạn số lượng nhà đầu tư có thể tiếp cận cổ phiếu.
- Giá cổ phiếu có thể bị định giá thấp hơn do không có cạnh tranh từ nhiều nhà đầu tư.
4. Các hình thức phát hành chứng khoán
Ngoài việc phát hành cổ phiếu, doanh nghiệp còn có nhiều cách để huy động vốn thông qua các hình thức phát hành chứng khoán khác nhau. Dưới đây là một số hình thức phổ biến:
4.1 Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
Phát hành trái phiếu doanh nghiệp là hình thức huy động vốn bằng cách bán trái phiếu cho nhà đầu tư, với cam kết thanh toán lãi suất cố định và hoàn trả gốc khi đáo hạn.
Tháng 4/2024, Vingroup phát hành hai lô trái phiếu với tổng giá trị 4.000 tỷ đồng, kỳ hạn 2 năm và lãi suất 12,5%/năm.
Lợi ích
- Huy động vốn nhanh chóng với chi phí thấp hơn so với cổ phiếu.
- Không làm pha loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
- Lãi suất cố định giúp doanh nghiệp dễ dàng dự toán chi phí tài chính.
Rủi ro
- Doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán lãi suất định kỳ, bất kể tình hình kinh doanh.
- Nếu không đủ khả năng thanh toán, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ phá sản.
4.2 Phát hành chứng quyền
Chứng quyền là một loại chứng khoán cho phép người sở hữu có quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua cổ phiếu của công ty phát hành với một mức giá xác định trước trong tương lai.
Chứng quyền CMWG1901: Đây là chứng quyền mua do Công ty Chứng khoán HSC phát hành, với tài sản cơ sở là cổ phiếu MWG. Mã chứng quyền được cấu trúc như sau:
- C: Chứng quyền mua (Call)
- MWG: Mã cổ phiếu cơ sở là MWG
- 19: Năm phát hành 2019
- 01: Đợt phát hành đầu tiên trong năm
Lợi ích
- Nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu với giá ưu đãi trong tương lai.
- Công ty huy động vốn mà không cần ngay lập tức phát hành cổ phiếu mới.
Rủi ro
- Nếu giá cổ phiếu giảm dưới mức giá thực hiện, chứng quyền có thể trở nên vô giá trị.
- Doanh nghiệp có thể phải phát hành thêm cổ phiếu khi chứng quyền được thực hiện, làm pha loãng giá trị cổ phiếu hiện hữu.
4.3 Phát hành quỹ ETF (Exchange-Traded Fund)
Các công ty quản lý quỹ có thể huy động vốn thông qua việc phát hành các chứng chỉ quỹ ETF, giúp nhà đầu tư tiếp cận danh mục cổ phiếu đa dạng với chi phí thấp.
Quỹ VFMVN30 ETF là một trong những quỹ ETF lớn nhất tại Việt Nam, mô phỏng chỉ số VN30 và thu hút hàng nghìn tỷ đồng vốn đầu tư mỗi năm.
Lợi ích
- Giúp nhà đầu tư dễ dàng đầu tư vào một rổ cổ phiếu mà không cần mua từng mã riêng lẻ.
- Tăng tính thanh khoản cho thị trường chứng khoán.
- Giảm thiểu rủi ro do đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Rủi ro
- Giá trị chứng chỉ quỹ có thể biến động mạnh theo thị trường.
- Lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu suất của danh mục đầu tư quỹ.
4.4 Phát hành trái phiếu chuyển đổi
Trái phiếu chuyển đổi là loại trái phiếu có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành theo một tỷ lệ cố định.
Năm 2025, SBT dự kiến phát hành 5 triệu trái phiếu chuyển đổi (500 tỷ đồng) cho cổ đông hiện hữu, với tỷ lệ 16.291/100. Trái phiếu có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông khi đáo hạn, nhằm tăng vốn, đầu tư dự án mới và cơ cấu nợ.
Lợi ích
- Nhà đầu tư có cơ hội hưởng lãi suất cố định và tiềm năng tăng giá cổ phiếu.
- Doanh nghiệp huy động vốn với lãi suất thấp hơn so với trái phiếu thông thường.
Rủi ro
- Nếu giá cổ phiếu giảm, nhà đầu tư có thể không muốn chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu.
- Pha loãng cổ phiếu khi lượng lớn trái phiếu chuyển đổi thành cổ phần.
4.5 Phát hành chứng khoán phái sinh
Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai, quyền chọn, được giao dịch trên thị trường chứng khoán nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ.
Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) đã phát triển thị trường chứng khoán phái sinh với các hợp đồng tương lai chỉ số VN30, thu hút lượng giao dịch lớn từ các nhà đầu tư tổ chức.
Lợi ích
- Cho phép nhà đầu tư bảo vệ danh mục đầu tư trước biến động thị trường.
- Tạo ra cơ hội lợi nhuận từ biến động giá cả trên thị trường.
Rủi ro
- Biến động giá mạnh có thể dẫn đến thua lỗ lớn nếu không quản lý rủi ro tốt.
- Yêu cầu ký quỹ, có thể dẫn đến rủi ro mất khả năng thanh toán nếu không có đủ vốn.
5. Kết luận
Việc lựa chọn các hình thức phát hành cổ phiếu phù hợp đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp và lợi ích của nhà đầu tư. Theo xu hướng hiện nay, IPO và phát hành riêng lẻ vẫn là hai phương thức phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn lớn và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Nếu bạn quan tâm đến kiến thức đầu tư hoặc muốn cập nhật thêm thông tin về thị trường chứng khoán. Theo dõi ngay HVA để có được những tin tức mới nhất và các công cụ hỗ trợ đầu tư hiệu quả.