Lạm phát và giảm phát vốn là hai thuật ngữ kinh tế rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới tình hình kinh tế vĩ mô, tình hình tài chính và đầu tư của mỗi cá nhân.
Tìm hiểu khái niệm về lạm phát và giảm phát là gì?
Hãy cùng HVA tìm hiểu về khái niệm lạm phát và giảm phát trong bài viết sau.
Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian, đồng nghĩa với việc giá trị của một loại tiền tệ giảm sút. Điều này có nghĩa là cùng một đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Lạm phát phản ánh sự suy giảm sức mua của một đơn vị tiền tệ trong nền kinh tế. Khi so sánh giữa các quốc gia, lạm phát còn thể hiện sự mất giá của đồng tiền một quốc gia so với tiền tệ của quốc gia khác.
Giảm phát là gì?
Giảm phát là hiện tượng đối lập với lạm phát, xảy ra khi mức giá chung trong nền kinh tế giảm liên tục. Có thể hiểu giảm phát như một tình trạng lạm phát với tỷ lệ mang giá trị âm. Trong các báo cáo thống kê kinh tế chính thức, tỷ lệ giảm phát thường được biểu thị bằng một con số âm trong mục tính tỷ lệ lạm phát.
Giảm phát thường xuất hiện trong giai đoạn kinh tế suy thoái hoặc đình trệ. Đây là một vấn đề nghiêm trọng trong nền kinh tế hiện đại, vì nó làm tăng giá trị thực của các khoản nợ, từ đó có thể khiến tình trạng suy thoái trở nên trầm trọng hơn.
Nguyên nhân gây ra tình trạng giảm phát
Giảm phát có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nổi bật là ba yếu tố chính:
Giảm cung tiền
Khi lượng tiền lưu thông giảm, giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng giảm theo. Điều này thường xảy ra khi Ngân hàng Trung ương thực hiện các biện pháp như tăng lãi suất, thu hẹp tín dụng hoặc bán trái phiếu để kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế.
Ví dụ: Vào những năm 1980, Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ đã tăng lãi suất nhằm kiềm chế lạm phát, dẫn đến việc giảm cung tiền và xuất hiện giảm phát.
Tăng cung dịch vụ và hàng hóa
Sự gia tăng trong cung ứng hàng hóa và dịch vụ cũng góp phần làm giảm giá cả trên thị trường. Điều này thường xảy ra nhờ tăng trưởng kinh tế, cải thiện năng suất lao động hoặc gia tăng cạnh tranh trong các ngành.
Ví dụ: Trong những năm qua, năng suất lao động tại Hoa Kỳ đã tăng đáng kể, làm gia tăng nguồn cung hàng hóa và dịch vụ, từ đó kéo giá cả giảm xuống.
Giảm nhu cầu
Khi nhu cầu tiêu dùng suy giảm, giá cả cũng sẽ giảm theo. Nguyên nhân có thể xuất phát từ suy thoái kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp cao hoặc sự thay đổi trong thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng.
Ví dụ: Theo tin tức thị trường, cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008 đã làm giảm mạnh nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến sự sụt giảm giá cả trên thị trường.
Ảnh hưởng của tình trạng lạm phát và giảm phát
Giảm phát và lạm phát đều có những tác động đáng kể đến nền kinh tế, mỗi hiện tượng mang theo những hệ quả riêng biệt:
Lạm phát
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập thực tế của người lao động. Mặc dù thu nhập danh nghĩa có thể không thay đổi, nhưng do giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, thu nhập thực tế của người lao động bị giảm. Điều này dẫn đến sức mua suy giảm, đồng nghĩa với việc cùng một mức lương, người lao động mua được ít hàng hóa hơn.
Khi giá trị đồng tiền giảm, lãi suất thường tăng để cân bằng thị trường. Người lao động có thể hưởng lợi trong việc vay vốn, nhưng điều này cũng khuyến khích tình trạng đầu cơ và tích trữ hàng hóa, làm mất cân bằng cung – cầu. Hậu quả là người nghèo đối mặt với khó khăn trong việc tiếp cận các nhu yếu phẩm, trong khi người giàu có thể lợi dụng cơ hội để gia tăng tài sản, dẫn đến bất bình đẳng thu nhập.
Trên quy mô quốc gia, lạm phát cao làm đồng tiền nội địa mất giá so với ngoại tệ, dẫn đến thâm hụt thương mại và tăng gánh nặng nợ công. Mặc dù chính phủ có thể hưởng lợi từ việc giảm giá trị nợ nội địa, nhưng lại chịu áp lực nặng nề từ các khoản nợ quốc tế.
Giảm phát
Giảm phát khác lạm phát như thế nào? Trái ngược với lạm phát, giảm phát làm giảm giá trị hàng hóa và dịch vụ, nhưng đồng thời cũng khiến hoạt động kinh tế đình trệ. Người tiêu dùng có xu hướng trì hoãn chi tiêu, kỳ vọng giá sẽ giảm sâu hơn, trong khi doanh nghiệp giảm đầu tư và cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí.
Hiện tượng giảm phát kéo dài dẫn đến lãi suất thực tăng, gây đình trệ sản xuất và mở rộng suy thoái. Các chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc đối phó với giảm phát.
Nếu không được can thiệp kịp thời, giảm phát có thể tạo ra một vòng xoáy nguy hiểm: giá cả giảm, thất nghiệp tăng, thu nhập giảm và nợ xấu gia tăng. Điều này không chỉ làm suy yếu lợi nhuận doanh nghiệp mà còn dẫn đến tình trạng phá sản hàng loạt, gây tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Lạm phát và giảm phát đều cần được quản lý và kiểm soát để duy trì sự ổn định kinh tế. Việc hiểu rõ bản chất, nguyên nhân và hậu quả của cả hai hiện tượng là cơ sở để xây dựng các chính sách kinh tế hiệu quả, hướng đến sự cân bằng và bền vững.
Giảm phát và giảm lạm phát có giống nhau không?
Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phát và lạm phát nằm ở hướng thay đổi giá cả: lạm phát xảy ra khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, trong khi giảm phát xảy ra khi giá cả giảm. Hai hiện tượng này được ví như hai mặt của cùng một đồng xu, bởi nền kinh tế có thể nhanh chóng chuyển từ trạng thái lạm phát sang giảm phát hoặc ngược lại.
Cả lạm phát và giảm phát đều có thể gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế, tùy thuộc vào nguyên nhân cũng như mức độ nghiêm trọng của từng hiện tượng.
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa giảm phát và giảm lạm phát. Giảm lạm phát là quá trình giảm tốc độ tăng giá hàng hóa và dịch vụ, không đồng nghĩa với việc giá cả giảm xuống như trong giảm phát. Thông thường, giảm lạm phát được coi là tích cực hơn, vì nó giúp duy trì sự ổn định giá cả mà không gây ra sự sụt giảm giá trị hàng hóa, đảm bảo nền kinh tế vận hành ổn định.
Lạm phát và giảm phát cái nào nguy hiểm hơn?
Lạm phát và giảm phát đều có thể gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Tuy nhiên, giảm phát thường được coi là nguy hiểm hơn lạm phát bởi các lý do sau:
- Giảm phát có thể dẫn đến suy thoái kinh tế: Khi giá cả giảm, doanh nghiệp có thể cắt giảm sản xuất để giảm chi phí, dẫn đến thất nghiệp và suy thoái kinh tế.
- Giảm phát khó kiểm soát hơn: Lạm phát có thể được kiểm soát dễ dàng bằng cách tăng lãi suất hoặc giảm cung tiền. Tuy nhiên, giảm phát khó kiểm soát hơn, vì các biện pháp này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- Giảm phát có thể gây tác động tiêu cực lâu dài: Giảm phát có thể làm giảm đầu tư, giảm năng suất và tăng nợ, khiến nền kinh tế suy yếu trong dài hạn.
Lạm phát và giảm phát là hai hiện tượng thường gặp trong nền kinh tế. Ở mức độ vừa phải, cả hai đều có thể mang lại những tác động tích cực cho thị trường. Tuy nhiên, khi đạt mức cao, cả hai đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm suy thoái và khủng hoảng kinh tế. Hy vọng bài viết này của HVA đã giúp các nhà đầu tư thông minh hiểu rõ hơn về giảm phát và sự khác biệt giữa giảm phát và lạm phát.