Determining Price and Volume of Stock Market Orders

Ngày đăng: 25/04/2025 Updated date: 23/04/2025

Index

Hiểu rõ cách xác định giá và khối lượng khớp lệnh là chìa khóa giúp nhà đầu tư ra quyết định chính xác trên thị trường chứng khoán.

Nguyên Tắc Hoạt Động Cơ Bản Của Khớp Lệnh Chứng Khoán

Trước khi đi sâu vào cách xác định giá và khối lượng khớp lệnh, chúng ta cần hiểu bản chất của “khớp lệnh”. Về cơ bản, khớp lệnh là quá trình hệ thống giao dịch của Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) ghép nối các lệnh mua và bán đối ứng với nhau dựa trên các nguyên tắc ưu tiên nhất định.

  • Purpose: Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả cho mọi người tham gia thị trường.
  • Vai trò: Hình thành giá giao dịch và tạo thanh khoản cho cổ phiếu cũng như các loại chứng khoán khác.
  • Cơ chế: Hệ thống tự động so sánh các lệnh chờ mua và chờ bán. Khi tìm thấy lệnh mua và bán phù hợp về mức giá (hoặc các điều kiện khác tùy loại lệnh), giao dịch sẽ được thực hiện (khớp lệnh).

Quá trình này diễn ra liên tục trong phiên giao dịch (đối với khớp lệnh liên tục) hoặc tại những thời điểm xác định (đối với khớp lệnh định kỳ), tạo nên sự biến động không ngừng của giá cả và khối lượng trên thị trường.

Hiểu rõ cách xác định giá và khối lượng khớp lệnh là chìa khóa giúp nhà đầu tư

Khối Lượng Khớp Lệnh Là Gì và Ý Nghĩa Quan Trọng

Một trong những yếu tố quan trọng nhất song hành cùng giá chính là khối lượng. Vậy khối lượng khớp lệnh là gì?

  • Define: Khối lượng khớp lệnh (Matched Volume hay Trading Volume) là tổng số lượng cổ phiếu (hoặc chứng khoán khác) đã được giao dịch thành công (khớp lệnh) trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: một phiên giao dịch, một ngày, một tuần) hoặc tại một mức giá cụ thể.

Con số này phản ánh mức độ sôi động và sự quan tâm của nhà đầu tư đối với một mã cổ phiếu hay toàn thị trường. Khối lượng khớp lệnh mang nhiều ý nghĩa quan trọng:

  • Đo lường Thanh khoản: Khối lượng cao thường cho thấy cổ phiếu có tính thanh khoản tốt, dễ dàng mua bán mà không làm ảnh hưởng quá nhiều đến giá. Ngược lại, khối lượng thấp thể hiện tính thanh khoản kém.
  • Phản ánh Tâm lý Thị trường: Khối lượng tăng đột biến thường đi kèm với các sự kiện quan trọng hoặc biến động giá mạnh, cho thấy sự hào hứng (khi giá tăng) hoặc hoảng loạn (khi giá giảm) của đám đông.
  • Xác nhận Xu hướng Giá: Một xu hướng tăng giá đi kèm với khối lượng tăng dần thường được coi là bền vững. Ngược lại, nếu giá tăng nhưng khối lượng giảm, đó có thể là dấu hiệu xu hướng yếu đi. Tương tự với xu hướng giảm.
  • Phát hiện Dấu hiệu Đảo chiều: Khối lượng giao dịch cực lớn tại các vùng đỉnh hoặc đáy có thể là tín hiệu sớm của sự đảo chiều xu hướng.

Việc theo dõi và phân tích khối lượng khớp lệnh là một phần không thể thiếu trong quá trình xác định giá và khối lượng khớp lệnh một cách toàn diện.

Phân Biệt Khối Lượng Giao Dịch Khớp Lệnh Là Gì Với Khối Lượng Đặt Lệnh

Cần phân biệt rõ khối lượng giao dịch khớp lệnh là gì (số lượng cổ phiếu thực tế được mua bán thành công) với khối lượng đặt lệnh (tổng số lượng cổ phiếu được nhà đầu tư đặt lệnh mua hoặc bán vào hệ thống).

  • Khối lượng đặt lệnh: Bao gồm cả những lệnh chưa được khớp và có thể bị hủy hoặc sửa đổi. Nó thể hiện ý định giao dịch của nhà đầu tư tại các mức giá khác nhau.
  • Khối lượng khớp lệnh: Là phần giao dịch đã thực sự diễn ra, thể hiện sự đồng thuận về giá giữa bên mua và bên bán.

Ví dụ, có thể có 1 triệu cổ phiếu được đặt bán ở giá X, nhưng chỉ có 500.000 cổ phiếu được đặt mua đối ứng ở giá đó hoặc cao hơn. Khi đó, khối lượng khớp lệnh tại giá X tối đa chỉ là 500.000 cổ phiếu, dù khối lượng đặt bán là 1 triệu. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn cung cầu thực tế trên thị trường.

Tổng Khối Lượng Khớp Lệnh Là Gì (Hay Tổng Khối Lượng Khớp Là Gì)?

Khi nghe đến tổng khối lượng khớp lệnh là gì good tổng khối lượng khớp là gì, chúng ta đang nói về tổng số lượng cổ phiếu của một mã trên sàn cổ phiếu việt nam cụ thể đã được giao dịch thành công trong một khoảng thời gian xác định, thường là một phiên hoặc một ngày giao dịch.

  • Tính toán: Bằng cách cộng dồn khối lượng của tất cả các giao dịch khớp lệnh riêng lẻ trong khoảng thời gian đó.
  • Meaning: Con số này cho biết mức độ hoạt động chung của cổ phiếu đó. So sánh tổng khối lượng khớp lệnh hiện tại với mức trung bình trong quá khứ giúp nhận diện các phiên giao dịch có tính đột biến, thu hút dòng tiền lớn hoặc có áp lực bán mạnh.

Ví dụ: Tổng khối lượng khớp lệnh của cổ phiếu Y trong ngày là 5 triệu cổ phiếu, cho thấy mức độ giao dịch rất sôi động so với mức trung bình 1 triệu cổ phiếu/ngày của tháng trước. Đây là một dữ liệu quan trọng khi phân tích xác định giá và khối lượng khớp lệnh.

Nguyên Tắc Ưu Tiên và Cách Xác Định Giá Khớp Lệnh

Hệ thống giao dịch của các SGDCK hoạt động dựa trên các nguyên tắc ưu tiên rõ ràng để đảm bảo tính công bằng và trật tự khi ghép lệnh. Việc xác định giá khớp lệnh tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc này:

  1. Ưu tiên về Giá:
    • Buy orders with higher prices will be executed first.
    • Sell orders with lower prices will be executed first. 1  
    • Mục đích: Giúp nhà đầu tư sẵn sàng mua cao nhất và bán thấp nhất được khớp lệnh trước, thúc đẩy giao dịch.
  2. Ưu tiên về Thời gian:
    • If orders have the same price, the order entered into the system first will be executed first.
    • Mục đích: Đảm bảo công bằng cho những người đặt lệnh sớm hơn.

Cách xác định giá khớp lệnh trong phiên khớp lệnh liên tục:

Giá khớp lệnh là mức giá của lệnh đối ứng đang chờ sẵn trên hệ thống mà thỏa mãn nguyên tắc ưu tiên về giá.

  • Khi lệnh Mua được nhập: Hệ thống sẽ tìm lệnh Bán chờ sẵn có giá thấp nhất. Nếu giá mua ≥ giá bán thấp nhất, lệnh sẽ được khớp tại mức giá của lệnh bán thấp nhất đó. Nếu lệnh mua có khối lượng lớn, nó có thể khớp với nhiều lệnh bán ở các mức giá tăng dần cho đến khi hết khối lượng hoặc hết lệnh bán đối ứng phù hợp.
  • Khi lệnh Bán được nhập: Hệ thống sẽ tìm lệnh Mua chờ sẵn có giá cao nhất. Nếu giá bán ≤ giá mua cao nhất, lệnh sẽ được khớp tại mức giá của lệnh mua cao nhất đó. Tương tự, lệnh bán lớn có thể khớp với nhiều lệnh mua ở các mức giá giảm dần.

For example:

  • Bên Bán chờ: 1000 CP giá 50.0, 2000 CP giá 50.1
  • Bên Mua chờ: 1500 CP giá 49.9, 500 CP giá 49.8
  • Một lệnh Mua 1200 CP giá 50.1 được nhập vào:
    • Khớp 1000 CP với lệnh Bán giá 50.0 (ưu tiên giá thấp nhất). Giá khớp là 50.0.
    • Còn lại 200 CP của lệnh Mua. Hệ thống tiếp tục tìm lệnh bán giá thấp tiếp theo là 50.1.
    • Khớp tiếp 200 CP với lệnh Bán giá 50.1. Giá khớp là 50.1.
  • Kết quả: Lệnh mua 1200 CP được thực hiện hết, với 1000 CP giá 50.0 và 200 CP giá 50.1.
Nguyên Tắc Ưu Tiên và Cách Xác Định Giá Khớp Lệnh

Phương Pháp Xác Định Giá và Khối Lượng Khớp Lệnh Trong Từng Phiên Giao Dịch

Thị trường chứng khoán Việt Nam có các phiên giao dịch khác nhau (ATO, Liên tục, ATC) với phương thức khớp lệnh riêng. Việc xác định giá và khối lượng khớp lệnh cũng khác nhau giữa các phiên.

Khớp Lệnh Định Kỳ (Xác định giá mở cửa – ATO và giá đóng cửa – ATC)

Phiên ATO (At The Opening) và ATC (At The Closing) sử dụng phương thức khớp lệnh định kỳ để xác định một mức giá duy nhất cho tất cả các giao dịch được thực hiện tại thời điểm đó.

  • Nguyên tắc xác định giá: Giá thực hiện là mức giá mà tại đó, khối lượng khớp lệnh là gì? Đó là khối lượng giao dịch đạt được là lớn nhất.
  • Trường hợp có nhiều mức giá cùng đạt khối lượng khớp tối đa:
    • Mức giá trùng hoặc gần nhất với giá tham chiếu (hoặc giá khớp lệnh gần nhất của phiên trước/định kỳ trước) sẽ được chọn.
    • Nếu vẫn có nhiều mức giá thỏa mãn, mức giá cao hơn sẽ được chọn.
  • Cách thực hiện: Hệ thống tập hợp tất cả các lệnh mua và bán (chỉ có lệnh LO, ATO/ATC được nhập trong phiên này) và xác định mức giá cân bằng cung cầu tốt nhất dựa trên nguyên tắc trên. Tất cả các lệnh mua có giá cao hơn hoặc bằng giá khớp lệnh và lệnh bán có giá thấp hơn hoặc bằng giá khớp lệnh sẽ được thực hiện tại mức giá khớp lệnh duy nhất này. Ưu tiên về thời gian vẫn áp dụng nếu khối lượng tại giá khớp lệnh không đủ đáp ứng tất cả các lệnh thỏa mãn.

Ví dụ đơn giản về xác định giá ATC: Giả sử giá tham chiếu là 50.0. Có các lệnh chờ như sau:

  • Mua: 1000 ATC, 2000 giá 50.5, 3000 giá 50.0
  • Bán: 500 ATC, 1500 giá 49.5, 2500 giá 50.0

Hệ thống sẽ tính toán khối lượng khớp tiềm năng tại mỗi bước giá:

  • Giá 50.5: Mua (1000+2000) = 3000; Bán (500) = 500 -> KL Khớp = 500
  • Giá 50.0: Mua (1000+2000+3000) = 6000; Bán (500+2500) = 3000 -> KL Khớp = 3000
  • Giá 49.5: Mua (1000+2000+3000) = 6000; Bán (500+1500+2500) = 4500 -> KL Khớp = 4500

Trong ví dụ này, khối lượng khớp tối đa là 4500 tại giá 49.5. Vậy giá ATC sẽ là 49.5. Tổng khối lượng khớp lệnh là gì trong phiên ATC này? Chính là 4500 cổ phiếu.

Khớp Lệnh Liên Tục

Đây là phiên giao dịch chiếm phần lớn thời gian trong ngày. Như đã giải thích ở phần nguyên tắc ưu tiên, lệnh được khớp ngay khi có lệnh đối ứng phù hợp về giá theo thứ tự ưu tiên giá và thời gian.

  • Lệnh Giới hạn (LO): Khớp tại mức giá tốt nhất đang chờ sẵn của bên đối ứng, nhưng không vượt quá mức giá giới hạn đã đặt.
  • Lệnh Thị trường (MP – chỉ có trên sàn HOSE): Khớp ngay lập tức tại các mức giá tốt nhất hiện có của bên đối ứng (mua thì khớp giá bán thấp nhất, bán thì khớp giá mua cao nhất) cho đến khi hết khối lượng lệnh MP. Lệnh MP đảm bảo lệnh được thực hiện nhanh chóng nhưng không đảm bảo về giá.

Job xác định giá và khối lượng khớp lệnh trong phiên liên tục diễn ra theo từng giao dịch riêng lẻ, dựa trên sự gặp nhau của cung và cầu tại mỗi thời điểm.

Phân Tích Dữ Liệu Giá và Khối Lượng Khớp Lệnh Để Ra Quyết Định

Hiểu cơ chế khớp lệnh là nền tảng, nhưng ứng dụng dữ liệu giá và khối lượng vào phân tích mới thực sự mang lại lợi thế.

Phân Tích Dữ Liệu Giá và Khối Lượng Khớp Lệnh Để Ra Quyết Định

Cách Tính Khối Lượng Khớp Lệnh Trung Bình và Ý Nghĩa

Một kỹ thuật phổ biến là tính khối lượng khớp lệnh trung bình động (Volume Moving Average – VMA), ví dụ trung bình 20 phiên. Cách tính khối lượng khớp lệnh trung bình rất đơn giản: cộng tổng khối lượng khớp lệnh của N phiên gần nhất rồi chia cho N.

  • So sánh: So sánh khối lượng khớp lệnh của phiên hiện tại với đường VMA.
    • Volume > VMA: Phiên giao dịch sôi động, dòng tiền tham gia mạnh mẽ (hoặc áp lực bán lớn).
    • Volume < VMA: Phiên giao dịch trầm lắng, thị trường ít biến động hoặc đang tích lũy.
  • Đột biến: Các phiên có khối lượng đột biến (cao gấp nhiều lần VMA) thường báo hiệu những thay đổi quan trọng về cung cầu hoặc tâm lý thị trường, cần được chú ý đặc biệt.

Mối Quan Hệ Giữa Giá và Khối Lượng

Sự kết hợp giữa biến động giá và khối lượng cung cấp những tín hiệu quan trọng:

  • Giá tăng + Khối lượng tăng: Xác nhận xu hướng tăng mạnh mẽ, dòng tiền vào tốt.
  • Giá tăng + Khối lượng giảm: Xu hướng tăng có thể đang yếu đi, lực mua cạn kiệt, tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh.
  • Giá giảm + Khối lượng tăng: Xác nhận xu hướng giảm mạnh, áp lực bán lớn.
  • Giá giảm + Khối lượng giảm: Xu hướng giảm có thể đang chậm lại, lực bán yếu đi, thị trường có thể đang tạo đáy hoặc đi ngang.
  • Divergence: Khi giá tạo đỉnh mới nhưng khối lượng thấp hơn đỉnh cũ (phân kỳ âm), hoặc giá tạo đáy mới nhưng khối lượng thấp hơn đáy cũ (phân kỳ dương), đây là những dấu hiệu cảnh báo sự đảo chiều tiềm năng.

Đọc Vị Tâm Lý Thị Trường Qua Khối Lượng

Khối lượng là thước đo cảm xúc của thị trường:

  • Khối lượng cực đại tại đỉnh: Thường cho thấy sự hưng phấn tột độ của bên mua và sự phân phối hàng của “tay to”, dễ dẫn đến đảo chiều giảm.
  • Khối lượng cực đại tại đáy: Thường thể hiện sự hoảng loạn bán tháo của nhà đầu tư nhỏ lẻ và sự bắt đáy của dòng tiền lớn, có thể là tín hiệu tạo đáy.
  • Khối lượng tăng đột biến khi có tin tức: Phản ánh phản ứng của thị trường với thông tin. Việc theo dõi Market News và đối chiếu với biến động khối lượng có thể mang lại những góc nhìn giá trị về mức độ ảnh hưởng của tin tức đó.

Những Lưu Ý Khi Phân Tích và Sử Dụng Dữ Liệu Khớp Lệnh

Việc phân tích xác định giá và khối lượng khớp lệnh đòi hỏi sự cẩn trọng và kết hợp nhiều yếu tố:

  • Market context: Luôn xem xét khối lượng trong bối cảnh chung của thị trường (uptrend, downtrend, sideways) và đặc điểm ngành, cổ phiếu.
  • Kết hợp chỉ báo khác: Không nên chỉ dựa vào khối lượng. Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác (MA, RSI, MACD…) và phân tích cơ bản để có cái nhìn toàn diện.
  • Giao dịch thỏa thuận: Lưu ý rằng khối lượng khớp lệnh trên bảng điện tử không bao gồm giao dịch thỏa thuận (thường là các giao dịch lớn được đàm phán riêng).
  • Yếu tố nhiễu: Đôi khi khối lượng tăng đột biến có thể do các hoạt động cơ cấu danh mục của quỹ hoặc các giao dịch đặc biệt, không hoàn toàn phản ánh cung cầu tự nhiên.
  • Thực hành và kinh nghiệm: Việc đọc hiểu và phân tích khối lượng cần thời gian thực hành và tích lũy kinh nghiệm qua quan sát thị trường thực tế.

Conclude

Việc hiểu rõ cách xác định giá và khối lượng khớp lệnh không chỉ là nắm vững quy tắc vận hành cơ bản của thị trường chứng khoán mà còn là trang bị cho mình một công cụ phân tích mạnh mẽ. Từ việc hiểu khối lượng khớp lệnh là gì, phân biệt với khối lượng đặt lệnh, biết cách tính khối lượng khớp lệnh trung bình, đến việc nhận diện ý nghĩa của tổng khối lượng khớp lệnh là gì (hay tổng khối lượng khớp là gì) và phân tích mối quan hệ giữa giá và khối lượng, nhà đầu tư có thể đưa ra những nhận định sâu sắc hơn về xu hướng, thanh khoản và tâm lý thị trường.

Mặc dù không có công cụ nào là chén thánh đảm bảo thành công 100%, việc thành thạo phân tích dữ liệu khớp lệnh chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ra quyết định, quản lý rủi ro tốt hơn và tự tin hơn trên con đường đầu tư. Hãy luôn học hỏi, quan sát và áp dụng kiến thức một cách linh hoạt. Để nâng cao kiến thức và kỹ năng đầu tư, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu phân tích chuyên sâu từ HVA.

Share:

Picture of HVA Group

HVA Group

HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.
HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.

Related Articles

Search

Tags