Tài khoản ký quỹ là gì? Tìm hiểu về ký quỹ chứng khoán 

Ngày đăng: 29/11/2024 Ngày cập nhật: 28/11/2024

Index

Tài khoản ký quỹ là gì? Tìm hiểu về giao dịch ký quỹ chứng khoán, một công cụ tài chính giúp nhà đầu tư mua chứng khoán với vốn vay từ công ty chứng khoán.

1. Ký quỹ ngắn hạn là tài khoản nào?

Ký quỹ được quy định tại Điều 330 Bộ luật Dân sự 2015 là việc bên có nghĩa vụ gửi một khoản tiền hoặc kim loại quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá vào tài khoản phong tỏa tại một tổ chức tín dụng. Việc này đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ đầy đủ.

Trường hợp bên có nghĩa vụ vi phạm hoặc không tuân thủ thỏa thuận, tổ chức tín dụng sẽ sử dụng tài sản ký quỹ để thanh toán các khoản bồi thường thiệt hại, sau khi trừ đi chi phí dịch vụ liên quan.

Trong kế toán, tài khoản 144 được sử dụng để phản ánh các khoản tài sản hoặc tiền vốn mà doanh nghiệp đem đi cầm cố, ký quỹ hoặc ký cược với thời hạn dưới một năm hoặc một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Những khoản này thường được thực hiện tại các ngân hàng, công ty tài chính hoặc các tổ chức tín dụng khác để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng.

2. Tài khoản ký quỹ chứng khoán là gì?

Tài khoản ký quỹ là gì? Theo quy định tại khoản 10 Điều 2 Thông tư 120/2020/TT-BTC, giao dịch ký quỹ tại công ty chứng khoán được hiểu là hoạt động mua chứng khoán bằng cách sử dụng tiền vay từ công ty chứng khoán. Trong giao dịch này, các chứng khoán nhà đầu tư mua được, cùng với những chứng khoán khác có trong tài khoản ký quỹ, sẽ được sử dụng làm tài sản bảo đảm cho khoản vay.

Thông qua các quy định bên trên, ký quỹ trong chứng khoán được xem là giao dịch ký quỹ tại công ty chứng khoán. Chứng khoán có được từ ký quỹ và các chứng khoán khác được giao dịch ký quỹ của nhà đầu tư.

Tài khoản ký quỹ là gì?

Đây là một công cụ tài chính đòn bẩy, cho phép nhà đầu tư mở rộng khả năng mua chứng khoán vượt xa số vốn tự có. Chẳng hạn, nếu bạn có 50 triệu đồng và tỷ lệ ký quỹ ban đầu là 50%, bạn có thể tham gia giao dịch lên tới 100 triệu đồng, trong đó 50 triệu là vốn vay. Số cổ phiếu mua được sẽ được dùng làm tài sản thế chấp, và bạn cần thanh toán lãi vay cho khoản vay 50 triệu đồng.

Tài khoản ký quỹ ký cược theo thông tư 133

Thông tư 133 đã sắp xếp lại hệ thống tài khoản kế toán, trong đó gộp các tài khoản liên quan đến ký quỹ, ký cược, cầm cố, và thế chấp ngắn hạn hoặc dài hạn thành tài khoản 1386 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược. Việc thay đổi này nhằm đơn giản hóa quy trình hạch toán và quản lý tài khoản tài chính.

Tài khoản ký cược ký quỹ

Ký cược là một hình thức bảo đảm khác, thường được áp dụng trong trường hợp thuê động sản. Theo Điều 329 Bộ luật Dân sự 2015, bên thuê sẽ giao một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị cho bên cho thuê để bảo đảm việc trả lại tài sản thuê khi hết hợp đồng.

  • Nếu tài sản được trả đúng hạn, bên thuê sẽ nhận lại khoản tiền hoặc tài sản ký cược sau khi thanh toán các chi phí thuê.
  • Trong trường hợp tài sản không được trả lại hoặc bị mất, tài sản ký cược sẽ thuộc về bên cho thuê như một biện pháp bảo đảm.

Tài khoản ký quỹ và tài khoản thường

Tài khoản ký quỹ hoặc tài khoản thường là hai loại tài khoản được sử dụng phổ biến nhưng có mục đích và đặc điểm hoàn toàn khác nhau. Tài khoản ký quỹ dùng để đảm bảo nghĩa vụ tài chính hoặc giao dịch đặc biệt, thường yêu cầu phong tỏa tài sản có giá trị. Trong khi đó, tài khoản thường phục vụ các hoạt động tài chính hàng ngày như thanh toán hay nhận lương và không bị ràng buộc bởi điều kiện phong tỏa tài sản.

Trong thực tế, tài khoản ký quỹ thường và safe investment fund được áp dụng trong các giao dịch như đầu tư chứng khoán, bảo lãnh ngân hàng hoặc các giao dịch có mức độ rủi ro cao. Ngược lại, tài khoản thường phù hợp hơn cho các hoạt động cơ bản như thanh toán hóa đơn, chi tiêu hàng ngày, hoặc quản lý tài chính cá nhân.

Tuy nhiên, tài khoản ký quỹ có tính rủi ro cao hơn so với tài khoản thường, đặc biệt khi được sử dụng trong các giao dịch đòn bẩy tài chính như ký quỹ chứng khoán. Mặc dù có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ cao nếu nhà đầu tư không quản lý tốt các khoản vay và nghĩa vụ tài chính.

Nhìn chung, mỗi loại tài khoản có vai trò riêng và đáp ứng những nhu cầu tài chính khác nhau. Việc hiểu rõ đặc điểm của cả hai loại tài khoản sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng hiệu quả hơn, phù hợp với mục tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp.

3. Những đặc điểm nổi bật của giao dịch ký quỹ

Giao dịch ký quỹ yêu cầu nhà đầu tư đặt một phần giá trị tài sản làm cơ sở vay vốn. Khoản vay này được giới hạn bởi giá trị tài sản ban đầu mà nhà đầu tư cung cấp, tương đương với tỷ lệ ký quỹ ban đầu (Initial Margin – IM). Đây là mức tối thiểu nhà đầu tư phải có trên tổng giá trị giao dịch chứng khoán dự kiến.

Những đặc điểm nổi bật trong giao dịch ký quỹ

Tổng giá trị tài sản trên tài khoản ký quỹ bao gồm cả tiền mặt và cổ phiếu, được dùng làm tài sản thế chấp. Các tài sản này phải được lưu giữ tại tổ chức tín dụng và chịu sự phong tỏa theo quy định.

Lãi suất áp dụng cho khoản vay ký quỹ phụ thuộc vào chính sách của từng công ty chứng khoán. Vì vậy, nhà đầu tư cần xem xét kỹ các khoản phí phát sinh và mức lãi suất để đảm bảo lợi nhuận. Nếu giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ giảm xuống dưới mức tỷ lệ yêu cầu, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư nạp thêm tiền. Trường hợp không đáp ứng, công ty có thể bán bớt hoặc toàn bộ chứng khoán trong tài khoản để giảm rủi ro.

Chỉ những cổ phiếu đã niêm yết hoặc được cấp phép giao dịch bởi Sở giao dịch chứng khoán mới đủ điều kiện tham gia ký quỹ. Các tiêu chí được dùng để xét duyệt bao gồm:

  • Thời gian niêm yết và giao dịch tối thiểu.
  • Quy mô vốn và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.
  • Tính thanh khoản đạt mức cao, biến động giá ổn định.
  • Minh bạch trong việc công bố các nguồn thông tin.

Nhà đầu tư có thể tra cứu danh sách các mã chứng khoán đủ điều kiện ký quỹ được công bố trên website của Sở giao dịch chứng khoán.

4. Các loại hình giao dịch ký quỹ

Giao dịch ký quỹ có thể chia thành ba loại hình cơ bản: ký quỹ bảo lãnh, ký quỹ L/C (Letter of Credit), và ký quỹ hoạt động kinh doanh.

  • Ký quỹ bảo lãnh: Áp dụng cho các dự án đầu tư cần bảo lãnh, chẳng hạn như các dự án bất động sản hoặc các mục đích chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • Ký quỹ L/C: Là hình thức thư tín dụng, do ngân hàng trung gian phát hành để đảm bảo thanh toán cho giao dịch giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Ký quỹ hoạt động kinh doanh: Áp dụng cho một số ngành nghề cần điều kiện kinh doanh như lữ hành quốc tế hoặc dịch vụ việc làm.

Riêng trong giao dịch chứng khoán, ký quỹ được chia thành:

  • Mua ký quỹ (Long position): Nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, sau đó trả nợ gốc, lãi suất và các chi phí phát sinh.
  • Bán ký quỹ (Short position): Nhà đầu tư vay cổ phiếu để bán trước, sau đó mua lại cổ phiếu để trả cho công ty chứng khoán.

Thủ tục ký quỹ yêu cầu tài sản thế chấp phải được gửi vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng. Trong trường hợp nhà đầu tư không thực hiện nghĩa vụ, ngân hàng sẽ dùng tài sản ký quỹ để thanh toán hoặc bồi thường thiệt hại.

Các loại hình giao dịch ký quỹ

5. Vai trò của giao dịch ký quỹ

Giao dịch ký quỹ tạo cơ hội để nhà đầu tư gia tăng tỷ suất lợi nhuận mà không cần bỏ thêm vốn tự có. Với số tiền vay được từ ký quỹ, nhà đầu tư có thể mở rộng danh mục đầu tư, nắm bắt các cơ hội thị trường tiềm năng hoặc gia tăng khối lượng cổ phiếu chất lượng trong danh mục.

Quy trình đăng ký giao dịch ký quỹ cũng rất đơn giản, chỉ cần hoàn thành hợp đồng với công ty chứng khoán là nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ lệ vốn vay đã được cấp để đặt lệnh giao dịch.

6. Một số thuật ngữ liên quan dùng trong ký quỹ

  • Tài khoản ký quỹ: Là tài khoản được mở để thực hiện giao dịch chứng khoán, nơi lưu giữ cả tiền mặt và cổ phiếu của nhà đầu tư.
  • Mức ký quỹ: Tỷ lệ phần trăm tối đa mà nhà đầu tư được phép vay trên tổng giá trị giao dịch.
  • Tiền ký quỹ: Là số vốn bị phong tỏa tạm thời để đảm bảo cho các giao dịch hoặc nghĩa vụ tài chính.

7. Thanh toán tiền ký quỹ

Khi bên ký quỹ không thực hiện đúng nghĩa vụ, ngân hàng sẽ dùng tiền ký quỹ để bồi thường cho bên bị thiệt hại. Tuy nhiên, số tiền này sẽ được trừ đi chi phí dịch vụ phát sinh trước khi thanh toán.

8. Giao dịch ký quỹ phù hợp với ai?

Giao dịch ký quỹ là công cụ tài chính phù hợp với nhà đầu tư giàu kinh nghiệm, những người biết cách tận dụng đòn bẩy để tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, ký quỹ có thể gây ra rủi ro lớn do mức độ biến động của thị trường.

Nhà đầu tư cần có kế hoạch rõ ràng, phân tích thị trường kỹ lưỡng và hạn chế sử dụng ký quỹ tối đa (Full margin) với các cổ phiếu chưa rõ ràng về tiềm năng tăng trưởng.

9. Kết luận

Giao dịch ký quỹ là một công cụ mạnh mẽ nhưng cũng đầy thách thức. Sử dụng hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, chiến lược rõ ràng và khả năng quản lý rủi ro tốt. Hy vọng những chia sẻ từ HVA Group sẽ giúp nhà đầu tư có thêm góc nhìn toàn diện để trả lời cho câu hỏi tài khoản ký quỹ là gì? và xây dựng kế hoạch đầu tư hiệu quả trong đầu tư.

Share:

Picture of Đoàn Nguyễn Duy Hậu

Doan Nguyen Duy Hau

HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.
HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.

Related Articles

Search

Tags