What is a Stop order? Learn how to use it effectively

Ngày đăng: 26/11/2024 Updated date: 11/25/2024

Index

Lệnh stop order là gì? cách sử dụng lệnh dừng hiệu quả để quản lý các vị thế của bạn mà không cần phải liên tục theo dõi thị trường và giao dịch thường xuyên

Lệnh Stop Order là gì?

Lệnh Stop Order là một loại lệnh giao dịch được thiết kế nhằm thực hiện giao dịch mua hoặc bán tài sản khi giá thị trường đạt đến một mức giá xác định trước, gọi là giá dừng. Khi giá tài sản chạm đến mức giá dừng, lệnh này sẽ tự động chuyển thành lệnh thị trường (Market Order) và được khớp tại giá tốt nhất có sẵn.

Loại lệnh này thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp nhằm:

  • Bảo vệ lợi nhuận đã đạt được.
  • Hạn chế mức thua lỗ trong các tình huống thị trường đi ngược hướng dự đoán.
  • Mở vị thế giao dịch mới khi giá tài sản vượt qua ngưỡng giá dừng.

Điểm nổi bật của lệnh Stop Order là sự tự động hóa, giúp nhà đầu tư giảm bớt áp lực phải theo dõi thị trường liên tục và ra quyết định kịp thời.

Lệnh stop order là gì?

Lệnh Stop Order trong phái sinh là gì?

Lệnh Stop Order (hay còn gọi là lệnh dừng) trong giao dịch phái sinh là một loại lệnh được sử dụng để mua hoặc bán tài sản khi giá đạt đến một mức cụ thể, được gọi là giá dừng (stop price). Đây là công cụ hữu ích để nhà đầu tư kiểm soát rủi ro hoặc tận dụng cơ hội thị trường.

Các loại lệnh Stop Order

  1. Lệnh Stop Loss Order (Lệnh dừng lỗ):
    • Được sử dụng để giảm thiểu rủi ro thua lỗ khi thị trường đi ngược dự đoán.
    • Ví dụ: Nếu bạn đang nắm giữ một hợp đồng và giá thị trường giảm xuống mức giá dừng mà bạn đã thiết lập, lệnh bán sẽ được kích hoạt để hạn chế tổn thất.
  2. Lệnh Stop Buy Order (Lệnh dừng mua):
    • Được sử dụng để mở vị thế khi giá tăng lên một mức cụ thể, cho thấy xu hướng thị trường có thể tiếp tục tăng.
    • Ví dụ: Nếu bạn dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng mạnh khi vượt qua một ngưỡng kháng cự, bạn có thể đặt lệnh mua tại giá dừng.

Cách hoạt động của lệnh Stop Order

  • Khi giá thị trường đạt đến giá dừng, lệnh Stop Order sẽ tự động chuyển thành lệnh thị trường (market order) hoặc lệnh giới hạn (limit order) tùy thuộc vào thiết lập ban đầu.
  • Điều này đảm bảo lệnh được khớp nhanh chóng, nhưng cũng có nguy cơ bị trượt giá (slippage) nếu thị trường biến động mạnh.

Ưu điểm của lệnh Stop Order

  • Bảo vệ vốn: Giảm thiểu rủi ro thua lỗ bằng cách tự động đóng vị thế khi thị trường không thuận lợi.
  • Tận dụng cơ hội: Mua vào hoặc bán ra khi thị trường đạt đến mức giá kỳ vọng mà không cần theo dõi liên tục.

Nhược điểm của lệnh Stop Order

  • Trượt giá: Lệnh có thể được khớp ở mức giá kém hơn do biến động thị trường nhanh.
  • Không phù hợp với thị trường không thanh khoản: Trong một số trường hợp, giá dừng có thể bị bỏ qua.

Lệnh Stop Order là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và chiến lược hiệu quả hơn trong giao dịch phái sinh.

Cách sử dụng lệnh Stop Order

Cơ chế thực hiện:

  1. Nhà đầu tư đặt một mức giá dừng (Trigger Price) mà tại đó lệnh sẽ được kích hoạt.
  2. Khi giá thị trường đạt đến hoặc vượt qua mức giá dừng, lệnh Stop Order sẽ chuyển thành lệnh thị trường.
  3. Sau đó, lệnh được thực hiện ở mức giá tốt nhất có sẵn trên thị trường.

For example:

  • Lệnh dừng mua (Buy Stop): Được đặt ở mức giá cao hơn giá hiện tại của tài sản. Khi giá vượt qua mức dừng, lệnh sẽ được kích hoạt để mua.
  • Lệnh dừng bán (Sell Stop): Được đặt ở mức giá thấp hơn giá hiện tại của tài sản. Khi giá giảm đến mức dừng, lệnh sẽ được kích hoạt để bán.
Cách sử dụng lệnh Stop Order hiệu quả trong đầu tư

Các loại lệnh Stop Order phổ biến

1. Lệnh Stop Order cơ bản (STP)
Đây là loại lệnh đơn giản và phổ biến nhất được dùng trên các Vietnam stock exchange. Nhà đầu tư chỉ cần đặt một mức giá dừng, và khi giá đạt đến mức này, lệnh sẽ được chuyển thành lệnh thị trường.

For example:

  • Một nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu A với giá mua 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Để bảo vệ lợi nhuận, họ đặt lệnh dừng bán ở mức 55.000 VNĐ/cổ phiếu. Khi giá thị trường giảm xuống 55.000 VNĐ, lệnh sẽ được kích hoạt để bán.

2. Lệnh Stop Limit Order (STL)
Lệnh này kết hợp giữa lệnh dừng và lệnh giới hạn (Limit Order). Nhà đầu tư đặt hai mức giá:

  • Mức Giá dừng: Mức giá kích hoạt lệnh.
  • Giá giới hạn: Mức giá tối đa hoặc tối thiểu mà nhà đầu tư chấp nhận giao dịch.

Loại lệnh này giúp giảm thiểu rủi ro bị khớp lệnh ở mức giá không mong muốn, đặc biệt trong các tình huống thị trường biến động mạnh. Tuy nhiên, nếu giá thị trường không nằm trong phạm vi giới hạn, lệnh có thể không được khớp.

3. Lệnh Stop Loss (Cắt lỗ)
Đây là dạng lệnh dừng phổ biến nhất, thường được sử dụng để hạn chế thua lỗ khi thị trường đi ngược lại dự đoán.

For example:

  • Nhà đầu tư mua cổ phiếu B với giá 100.000 VNĐ và đặt lệnh cắt lỗ ở mức 90.000 VNĐ. Khi giá thị trường giảm xuống 90.000 VNĐ, lệnh sẽ được kích hoạt để bán, giúp giảm thiểu tổn thất.

4. Lệnh Buy Stop và Sell Stop

  • Buy Stop: Dùng để mua khi giá tài sản vượt qua một mức nhất định, thường áp dụng trong chiến lược giao dịch theo xu hướng (breakout trading).
  • Sell Stop: Dùng để bán khi giá tài sản giảm xuống một mức nhất định, nhằm bảo vệ lợi nhuận hoặc hạn chế thua lỗ.

Ưu điểm của lệnh Stop Order

  1. Tiết kiệm thời gian và công sức khi tham gia đầu tư:
    Lệnh Stop Order tự động kích hoạt khi thị trường đạt đến mức giá dừng, giúp nhà đầu tư không cần liên tục theo dõi biến động giá.
  2. Giảm thiểu rủi ro cảm xúc:
    Bằng cách thiết lập các mức giá thoát lệnh, nhà đầu tư có thể duy trì tâm lý trung lập, tránh những quyết định mang tính cảm xúc trong lúc thị trường biến động mạnh.
  3. Bảo vệ lợi nhuận và hạn chế thua lỗ cho nhà đầu tư:
    Lệnh dừng cho phép nhà đầu tư khóa chặt lợi nhuận đã đạt được hoặc ngăn chặn tổn thất vượt quá mức chấp nhận.
  4. Tối ưu hóa chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư:
    Lệnh Stop Order giúp nhà đầu tư thực hiện các chiến lược giao dịch phức tạp, chẳng hạn như giao dịch theo xu hướng hoặc giao dịch breakout, mà không cần phải có mặt tại thời điểm thị trường đạt đến mức giá quan trọng.
  5. Phù hợp với nhiều loại tài sản đầu tư:
    Lệnh Stop Order có thể được áp dụng trong giao dịch cổ phiếu, hàng hóa, ngoại hối và cả tiền mã hóa, nơi các biến động giá trong ngày thường xuyên xảy ra.
Những ưu điểm của lệnh Stop Order trong đầu tư

Nhược điểm của lệnh Stop Order

  1. Không đảm bảo khớp đúng giá dừng:
    Khi giá thị trường biến động mạnh hoặc có khoảng trống giá (price gap), lệnh dừng có thể được khớp ở mức giá khác xa so với giá dừng đã đặt.
  2. Mất cơ hội khi thị trường đảo chiều:
    Nếu giá thị trường chỉ biến động tạm thời và sau đó quay đầu, lệnh dừng có thể bị kích hoạt không cần thiết, khiến nhà đầu tư mất lợi nhuận tiềm năng.
  3. Tác động bởi tâm lý thị trường khi đầu tư:
    Khi quá nhiều nhà đầu tư sử dụng lệnh dừng trên cùng một loại tài sản, thị trường có thể bị bóp méo giá, dẫn đến các biến động không tự nhiên.

Thuật ngữ cơ bản liên quan đến lệnh Stop Order

  1. Giá dừng (Order Price – OP):
    Mức giá được đặt trước mà khi đạt đến sẽ kích hoạt lệnh dừng.
  2. Chỉ số giá kích hoạt (Trigger Price – TP):
    Giá thị trường được so sánh với giá dừng để xác định điều kiện kích hoạt.
  3. Hiệu lực lệnh:
    Lệnh dừng có thể có hiệu lực trong ngày (Day Order), mãi mãi (Good Till Cancel – GTC) hoặc đến một thời điểm nhất định (Date/Time Order).
  4. Nguyên tắc hủy/sửa lệnh:
    Lệnh dừng chỉ có thể hủy hoặc sửa khi chưa được kích hoạt. Sau khi kích hoạt, lệnh sẽ tuân theo nguyên tắc hủy/sửa của lệnh thị trường thông thường.

Cách đặt lệnh Stop Order

Quy trình đặt lệnh dừng rất đơn giản và dễ thực hiện:

  1. Nhập mức giá dừng (và giá giới hạn nếu sử dụng lệnh dừng giới hạn).
  2. Hãy nhập số lượng tài sản muốn giao dịch.
  3. Chọn loại lệnh: STP hoặc STL.
  4. Thiết lập hiệu lực lệnh (Day, GTC, Date/Time).
  5. Nhấn xác nhận để hoàn tất.

Điểm khác biệt giữa lệnh Stop Order và TCO

Stop Order and Trailing Stop Order (TCO) đều là công cụ quản lý rủi ro, nhưng có cơ chế hoạt động và mục tiêu sử dụng khác nhau:

  1. Cách hoạt động:
    • Stop Order: Giá dừng là mức cố định. Khi giá thị trường chạm hoặc vượt qua giá dừng, lệnh sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn.
      For example: Đặt lệnh bán với giá dừng 50 USD, lệnh sẽ kích hoạt khi giá giảm xuống 50 USD.
    • TCO: Giá dừng tự động thay đổi theo giá thị trường, dựa trên khoảng cách cố định (trailing distance).
      For example: Đặt TCO bán với khoảng cách trailing 5 USD, nếu giá tăng lên 100 USD, giá dừng sẽ là 95 USD. Khi giá giảm dưới 95 USD, lệnh được kích hoạt.
  2. Mục tiêu sử dụng:
    • Stop Order: Bảo vệ vốn hoặc kích hoạt giao dịch khi thị trường đạt mức giá cố định.
    • TCO: Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách theo dõi xu hướng giá, đồng thời bảo vệ vốn khi thị trường đảo chiều.
  3. Advantage:
    • Stop Order: Đơn giản, phù hợp với giao dịch ngắn hạn.
    • TCO: Linh hoạt, giúp nhà đầu tư khóa lợi nhuận trong xu hướng tăng giá.
  4. Disadvantages:
    • Stop Order: Không tận dụng được xu hướng có lợi sau khi đạt giá dừng.
    • TCO: Có thể bị kích hoạt sớm trong thị trường biến động mạnh.
Điểm khác biệt giữa lệnh Stop Order và Trailing Stop Order (TCO)

Lệnh điều kiện Stop Order là gì?

Conditional command Stop Order là một lệnh được thiết lập để mua hoặc bán tài sản khi giá thị trường đạt đến một mức giá dừng cụ thể. Đây là công cụ phổ biến trong giao dịch phái sinh, cổ phiếu và forex, giúp nhà đầu tư tự động hóa giao dịch theo những điều kiện đã định trước.

Cách hoạt động:

  • Khi giá thị trường đạt đến giá dừng (stop price), lệnh sẽ được kích hoạt và chuyển thành một trong hai loại:
    1. Lệnh thị trường (Market Order): Lệnh được thực hiện ngay tại giá thị trường hiện tại.
    2. Lệnh giới hạn (Limit Order): Lệnh chỉ được thực hiện ở một mức giá giới hạn tốt hơn hoặc bằng mức giá đã đặt.

Mục tiêu sử dụng:

  1. Bảo vệ vốn (Stop Loss):
    • Giảm thiểu rủi ro thua lỗ khi thị trường đi ngược dự đoán.
    • For example: Đặt lệnh dừng bán ở giá 50 USD, nếu giá giảm xuống mức này, lệnh sẽ kích hoạt để hạn chế lỗ.
  2. Tận dụng cơ hội (Stop Buy):
    • Mở vị thế khi giá vượt qua ngưỡng kháng cự, cho thấy xu hướng tăng mạnh.
    • For example: Đặt lệnh dừng mua ở giá 100 USD, lệnh sẽ kích hoạt nếu giá vượt qua mức này.

Advantage:

  • Hỗ trợ tự động hóa giao dịch: Không cần theo dõi thị trường liên tục.
  • Quản lý rủi ro: Đóng vị thế đúng thời điểm khi điều kiện thị trường không thuận lợi.

Disadvantages:

  • Trượt giá (Slippage): Lệnh có thể được khớp ở mức giá kém hơn do biến động mạnh.
  • Không phù hợp cho thị trường thiếu thanh khoản.

Lệnh điều kiện Stop Order giúp nhà đầu tư kiểm soát rủi ro hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Conclude

Lệnh Stop Order là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi nhuận và hạn chế rủi ro trong giao dịch. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng khi được kết hợp với các chiến lược giao dịch khác, loại lệnh này mang lại hiệu quả cao và hỗ trợ quản lý tài sản một cách khoa học. HVA Group hy vọng thông qua bài viết này nhà đầu tư đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi lệnh stop order là gì? các nhà đầu tư nên hiểu rõ về cách thức hoạt động của lệnh dừng để đưa ra các quyết định thông minh trên thị trường.

Để đạt hiệu quả tối ưu, nhà đầu tư nên kết hợp lệnh dừng với các công cụ khác như lệnh giới hạn hoặc các chiến lược giao dịch cụ thể. Như mọi công cụ tài chính, lệnh Stop Order không phải là giải pháp hoàn hảo, nhưng khi được áp dụng đúng cách, nó có thể trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục thị trường.

Share:

Picture of Đoàn Nguyễn Duy Hậu

Doan Nguyen Duy Hau

HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.
HVA shares are a sustainable profitable choice in the investment field. Committed to bringing safety and maximum benefits to investors through effective investment solutions.

Related Articles

Search

Tags